大乘四果the
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
four fruits, or bodhisattva stages in Mahāyāna, the fourth being that of a Buddha: 須陀洹 srota-āpanna, 斯陀含 sakṛdāgāmin, 。阿理那含 anāgāmin, and 阿羅漢 arhan. This is a 通教 category.
four fruits, or bodhisattva stages in Mahāyāna, the fourth being that of a Buddha: 須陀洹 srota-āpanna, 斯陀含 sakṛdāgāmin, 。阿理那含 anāgāmin, and 阿羅漢 arhan. This is a 通教 category.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ