敷曼荼羅 ( 敷phu 曼mạn 荼đồ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又曰布曼荼羅。懸於壁謂之懸曼荼羅,敷於地,謂之敷曼荼羅。結緣灌頂之時投華,必敷曼荼羅也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 布bố 曼mạn 荼đồ 羅la 。 懸huyền 於ư 壁bích 謂vị 之chi 懸huyền 曼mạn 荼đồ 羅la , 敷phu 於ư 地địa , 謂vị 之chi 敷phu 曼mạn 荼đồ 羅la 。 結kết 緣duyên 灌quán 頂đảnh 之chi 時thời 投đầu 華hoa , 必tất 敷phu 曼mạn 荼đồ 羅la 也dã 。