梵Phạm 本Bổn 大Đại 悲Bi 神Thần 咒Chú


梵Phạm 本bổn 大đại 悲bi 神thần 咒chú

唵án 那na 謨mô 癹phấn 葛cát 斡cáng 諦đế 。 啞á 哩rị 雅nhã (# 二nhị 合hợp )# 斡cáng 盧lô 結kết 諦đế 說thuyết 囉ra 耶da 。 菩Bồ 提Đề 薩Tát 埵Đóa 耶da 。 麻ma 訶ha 薩tát 埵đóa 耶da 。 麻ma 訶ha 葛cát 嚕rô 聶niếp 葛cát 耶da 。 怛đát 爹đa 塔tháp 。 唵án 薩tát 哩rị 斡cáng (# 二nhị 合hợp )# 班ban 塔tháp 那na 齊tề 怛đát 那na 葛cát 囉ra 耶da 。 薩tát 哩rị 斡cáng (# 二nhị 合hợp )# 巴ba 波ba 薩tát 摩ma 都đô 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 薩tát 摩ma 忒thất (# 二nhị 合hợp )# 束thúc 沙sa 捺nại 葛cát 囉ra 耶da 薩tát 哩rị 斡cáng (# 二nhị 合hợp )# 月nguyệt 銕# 不bất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 攝nhiếp 麻ma 那na 葛cát 囉ra 耶da 。 薩tát 哩rị 惟duy (# 二nhị 合hợp )# 丟# 巴ba 的đích 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 斡cáng 月nguyệt 納nạp 攝nhiếp 那na 葛cát 囉ra 耶da 。 薩tát 哩rị 斡cáng (# 二nhị 合hợp )# 癹phấn 夷di 束thúc 的đích 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 納nạp 耶da 。 怛đát 楔tiết 那na 麻ma 斯tư 乞khất 哩rị 檐diêm 。 伊y 檐diêm 啞á 哩rị 雅nhã (# 二nhị 合hợp )# 斡cáng 盧lô 結kết 諦đế 說thuyết 囉ra 。 怛đát 斡cáng 尼ni 辣lạt 幹cán 茶trà 。 納nạp 麻ma 嚇# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 巖nham 。 啞á 斡cáng 哩rị 怛đát (# 二nhị 合hợp )# 耶da 沙sa (# 引dẫn )# 咩mế 。 薩tát 哩rị 咓# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 塔tháp 。 薩tát 塔tháp 那na 束thúc 癹phấn 積tích 怛đát 那na 。 薩tát 哩rị 斡cáng (# 二nhị 合hợp )# 薩tát 埵đóa 南nam 。 巴ba 波ba 麻ma 哩rị 葛cát (# 二nhị 合hợp )# 月nguyệt 束thúc 塔tháp 那na 。 怛đát 爹đa 塔tháp 。 啞á 斡cáng 盧lô 吉cát 。 盧lô 葛cát 麻ma 牒điệp 盧lô 葛cát 葛cát 牒điệp 伊y 兮hề 歇hiết 麻ma 訶ha 。 菩Bồ 提Đề 薩Tát 埵Đóa 。 兮hề 菩Bồ 提Đề 薩Tát 埵Đóa 。 兮hề 麻ma 訶ha 菩Bồ 提Đề 薩Tát 埵Đóa 。 兮hề 不bất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 耶da 。 菩Bồ 提Đề 薩Tát 埵Đóa 。 兮hề 葛cát 嚕rô 聶niếp 葛cát 。 斯tư 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 嚇# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 巖nham 。 伊y 兮hề 歇hiết 。 啞á 哩rị 雅nhã (# 二nhị 合hợp )# 斡cáng 盧lô 結kết 諦đế 說thuyết 囉ra 。 八bát 囉ra 麻ma 埋mai 的đích 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 稷tắc 達đạt 。 葛cát 嚕rô 聶niếp 葛cát 。 郭quách 嚕rô 郭quách 嚕rô 葛cát 哩rị 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 。 薩tát 塔tháp 耶da 薩tát 塔tháp 耶da 月nguyệt 閃thiểm 。 敵địch 歇hiết 敵địch 歇hiết 彌di 。 啞á 曩nẵng 葛cát 莾mãng 葛cát 麻ma 。 月nguyệt 航# 葛cát 麻ma 麻ma 訶ha 瀉tả 塔tháp 猶do 吉cát 說thuyết 囉ra 。 多đa 和hòa 多đa 和hòa 。 惟duy 哩rị 顏nhan (# 二nhị 合hợp )# 諦đế 。 麻ma 訶ha 惟duy 哩rị 顏nhan (# 二nhị 合hợp )# 諦đế 。 塔tháp 囉ra 塔tháp 囉ra 塔tháp 囉ra 尼ni 說thuyết 囉ra 。 佐tá 辣lạt 佐tá 辣lạt 月nguyệt 麻ma 辣lạt 麻ma 辣lạt 牟mâu 哩rị 諦đế (# 二nhị 合hợp )# 。 啞á 哩rị 雅nhã (# 二nhị 合hợp )# 斡cáng 盧lô 結kết 諦đế 說thuyết 囉ra 。 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 沙sa 納nạp (# 二nhị 合hợp )# 節tiết 那na 。 拶# 吒tra 毋vô 郭quách 吒tra 朗lãng 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 攝nhiếp 哩rị 囉ra 藍lam 波ba 。 不bất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 藍lam 波ba 月nguyệt 藍lam 波ba 。 麻ma 訶ha 瀉tả 塔tháp 說thuyết 塔tháp 塔tháp 囉ra 。 巴ba 辣lạt 巴ba 辣lạt 。 麻ma 訶ha 巴ba 辣lạt 。 麻ma 辣lạt 麻ma 辣lạt 。 麻ma 訶ha 麻ma 辣lạt 。 佐tá 辣lạt 佐tá 辣lạt 。 麻ma 訶ha 佐tá 辣lạt 。 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 沙sa 納nạp (# 二nhị 合hợp )# 八bát 屹# 徹triệt (# 二nhị 合hợp )# 。 屹# 沙sa 納nạp (# 二nhị 合hợp )# 斡cáng 哩rị 納nạp (# 二nhị 合hợp )# 。 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 沙sa 納nạp (# 二nhị 合hợp )# 八bát 攝nhiếp 聶niếp 哩rị 渴khát (# 二nhị 合hợp )# 荅# 那na 。 兮hề 巴ba 的đích 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 訶ha 斯tư 荅# (# 二nhị 合hợp )# 。 拶# 耶da 葛cát 囉ra 。 聶niếp 沙sa 拶# 哩rị 說thuyết 囉ra 。 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 沙sa 納nạp (# 二nhị 合hợp )# 薩tát 哩rị 波ba (# 二nhị 合hợp )# 。 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 怚# 拽duệ 屹# 牛ngưu (# 二nhị 合hợp )# 巴ba 微vi 荅# 。 伊y 兮hề 歇hiết 斡cáng 囉ra 訶ha 毋vô 渴khát 。 的đích 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 波ba 囉ra 怛đát 訶ha 尼ni 說thuyết 囉ra 。 捺nại 囉ra 耶da 納nạp 波ba 辣lạt [(⊥*白)/儿]# 巴ba 。 微vi 攝nhiếp 塔tháp 哩rị 。 兮hề 尼ni 辣lạt 幹cán 茶trà 。 兮hề 麻ma 訶ha 訶ha 辣lạt 訶ha 辣lạt 。 月nguyệt 沙sa 聶niếp 哩rị 節tiết (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 。 盧lô 葛cát 楔tiết 。 囉ra 葛cát 月nguyệt 沙sa 捺nại 攝nhiếp 那na 。 對đối 沙sa 月nguyệt 攝nhiếp 捺nại 攝nhiếp 那na 。 謨mô 訶ha 月nguyệt 沙sa 捺nại 攝nhiếp 那na 。 聶niếp 哩rị 謨mô (# 二nhị 合hợp )# 屹# 微vi (# 二nhị 合hợp )# 納nạp 。 和hòa 羅la 和hòa 羅la 。 捫môn 拶# 捫môn 拶# 。 謨mô 和hòa 羅la 謨mô 和hòa 羅la 。 訶ha 辣lạt 訶ha 辣lạt 。 麻ma 訶ha 巴ba 的đích 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 納nạp 潑bát 。 薩tát 囉ra 薩tát 囉ra 。 瀉tả 咧# 瀉tả 咧# 。 蘇tô 嚕rô 蘇tô 嚕rô 。 勃bột 銕# 勃bột 銕# 。 補bổ 塔tháp 耶da 補bổ 塔tháp 耶da 。 補bổ 塔tháp 雅nhã 咩mế 。 怛đát 斡cáng # 辣lạt 幹cán 茶trà 。 伊y 兮hề 歇hiết 。 # 辣lạt 幹cán 茶trà 。 伊y 兮hề 歇hiết 。 咓# 麻ma 斯tư 銕# (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 心tâm 訶ha 毋vô 渴khát 。 訶ha 薩tát 訶ha 薩tát 。 捫môn 拶# 捫môn 拶# 麻ma 訶ha 吒tra 劄# 訶ha 薩tát 聶niếp 哩rị 納nạp (# 二nhị 合hợp )# 牒điệp 聶niếp 。 伊y 兮hề 歇hiết 。 蒲bồ 蒲bồ 麻ma 訶ha 瀉tả 塔tháp 猶do 吉cát 說thuyết 囉ra 。 班ban 塔tháp 班ban 塔tháp 咓# 咱# 。 薩tát 塔tháp 耶da 薩tát 塔tháp 耶da 。 微vi 閃thiểm 斯tư 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 斯tư 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 端đoan 唵án (# 二nhị 合hợp )# 。 兮hề 癹phấn 葛cát 灣loan 。 盧lô 葛cát 月nguyệt 盧lô 葛cát 斯tư 端đoan (# 含hàm 口khẩu 呼hô 之chi )# 。 荅# 塔tháp 葛cát 達đạt 。 荅# 達đạt 兮hề 弥# 。 荅# 兒nhi 攝nhiếp (# 二nhị 合hợp )# 南nam 。 不bất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 薩tát 塔tháp 雅nhã 弥# 莎sa 訶ha 。 瀉tả 塔tháp 耶da 莎sa 訶ha 。 麻ma 訶ha 瀉tả 塔tháp 耶da 莎sa 訶ha 。 瀉tả 塔tháp 猶do 吉cát 說thuyết 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 # 辣lạt 竿can/cán 茶trà 耶da 莎sa 訶ha 。 斡cáng 囉ra 訶ha 莫mạc 渴khát 耶da 莎sa 訶ha 。 心tâm 訶ha 謨mô 渴khát 耶da 莎sa 訶ha 。 麻ma 訶ha 那na 囉ra 心tâm 訶ha 謨mô 渴khát 耶da 莎sa 訶ha 。 瀉tả 塔tháp 月nguyệt 牒điệp (# 引dẫn )# 塔tháp 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 巴ba 的đích 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 訶ha 斯tư 怛đát 耶da 莎sa 訶ha 。 麻ma 訶ha 巴ba 的đích 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 訶ha 斯tư 怛đát (# 二nhị 合hợp )# 耶da 莎sa 訶ha 。 斡cáng 資tư 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 訶ha 斯tư 怛đát (# 二nhị 合hợp )# 耶da 莎sa 訶ha 。 麻ma 訶ha 斡cáng 資tư 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 訶ha 斯tư 怛đát (# 一nhất 合hợp )# 耶da 莎sa 訶ha 。 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 實thật 納nạp (# 二nhị 合hợp )# 薩tát 哩rị 巴ba (# 二nhị 合hợp )# 。 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 雅nhã 屹# 牛ngưu (# 二nhị 合hợp )# 巴ba 微vi 達đạt 耶da 莎sa 訶ha 。 麻ma 訶ha 葛cát 辣lạt 謨mô 郭quách 劄# 塔tháp 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 拶# 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 猶do 塔tháp 塔tháp 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 啇# 渴khát 攝nhiếp 布bố 達đạt 聶niếp 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 納nạp 怛đát 納nạp 。 葛cát 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 補bổ 塔tháp 納nạp 葛cát 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 咓# 麻ma 斯tư 竿can/cán (# 二nhị 合hợp )# 塔tháp 。 的đích 攝nhiếp 斯tư 銕# (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 。 屹# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 沙sa 納nạp 節tiết 捺nại 耶da 莎sa 訶ha 。 咓# 麻ma 訶ha 斯tư 怛đát (# 二nhị 合hợp )# 。 月nguyệt 渴khát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拶# 哩rị 麻ma (# 二nhị 合hợp )# 。 聶niếp 斡cáng 薩tát 納nạp 耶da 莎sa 訶ha 。 盧lô 吉cát 說thuyết 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 麻ma 訶ha 盧lô 吉cát 說thuyết 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 薩tát 哩rị 斡cáng (# 二nhị 合hợp )# 瀉tả 提đề 說thuyết 囉ra 耶da 莎sa 訶ha 。 囉ra 屹# 徹triệt (# 二nhị 合hợp )# 。 囉ra 屹# 徹triệt (# 二nhị 合hợp )# 慢mạn (# 含hàm 口khẩu 呼hô 之chi )# 。 莎sa 訶ha 。 郭quách 嚕rô 郭quách 嚕rô 。 囉ra 屹# 徹triệt (# 二nhị 合hợp )# 牟mâu 哩rị 諦đế (# 二nhị 合hợp )# 南nam 莎sa 訶ha 。 那na 謨mô 癹phấn 葛cát 斡cáng 諦đế 。 啞á 哩rị 雅nhã (# 二nhị 合hợp )# 。 斡cáng 盧lô 結kết 諦đế 。 說thuyết 囉ra 耶da 。 菩Bồ 提Đề 薩Tát 埵Đóa 耶da 。 麻ma 訶ha 薩tát 埵đóa 耶da 。 麻ma 訶ha 葛cát 嚕rô 聶niếp 葛cát 耶da 。 瀉tả 畿# 甸# 都đô 弥# 。 滿mãn 的đích 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 巴ba 達đạt 聶niếp 莎sa 訶ha 。

梵Phạm 本bổn 大đại 悲bi 神thần 咒chú 。 曲khúc 五ngũ 。