一Nhất 切Thiết 佛Phật 菩Bồ 薩Tát 名Danh 集Tập
Quyển 22
德Đức 雲Vân 集Tập

一nhất 切thiết 佛Phật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 名danh 集tập 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 。 多đa 。

上thượng 京kinh 管quản 內nội 僧Tăng 錄lục 純thuần 慧tuệ 大đại 師sư 賜tứ 紫tử 沙Sa 門Môn 。 非phi 濁trược 。 續tục 。

-# 南nam 无# 智trí 慧tuệ 猛mãnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 因nhân 猛mãnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 口khẩu 猛mãnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 變biến 化hóa 業nghiệp 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 變biến 化hóa 界giới 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 變biến 化hóa 夜dạ 义# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 變biến 化hóa 秘bí 密mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 娑sa 义# 神thần 通thông 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 妙diệu 入nhập 神thần 通thông 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 不bất 動động 光quang 神thần 通thông 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 喜hỷ 神thần 通thông 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 樂nhạo/nhạc/lạc 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 色sắc 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 妙diệu 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang [薩-產+(辛/工)]# 寫tả 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 頗phả 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 冣# 上thượng 莊trang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 妙diệu 香hương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang [薩-產+(辛/工)]# 埵đóa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 愛ái 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 善thiện 哉tai 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 寶bảo 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 笑tiếu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 法pháp 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 因nhân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 語ngữ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 事sự 業nghiệp 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 護hộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 牙nha 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 拳quyền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 嬉hi 戲hí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 花hoa 鬘man 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 歌ca 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 舞vũ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 香hương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 花hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 燈đăng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 塗đồ 香hương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 鈎câu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 索sách 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 鏁tỏa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 鈴linh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 白bạch 毫hào 相tướng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 隨tùy 求cầu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 白bạch 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 白bạch 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 摩ma 摩ma 吉cát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 顰tần 眉mi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 含hàm 嚩phạ 里lý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 勝thắng 祖tổ 拏noa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 摩ma 秫thuật 底để 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 鬘man 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 最tối 勝thắng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 最tối 勝thắng 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 嚩phạ 囉ra 呬hê 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 努nỗ 底để 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 巘nghiễn 馱đà 里lý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 弥# 佉khư 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 少thiểu 尼ni 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 波ba 舍xá 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 速tốc 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 秫thuật 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 光quang 焰diễm 口khẩu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 最tối 勝thắng 莊trang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 佛Phật 母mẫu 金kim 剛cang 界giới 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 佛Phật 母mẫu 祖tổ 那na 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 宿túc 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 智trí 慧tuệ 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 授thọ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 香hương 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 勝thắng 義nghĩa 心tâm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 得đắc 光quang 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 断# 一nhất 切thiết 憂ưu 暗ám 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# [薩-產+(辛/工)]# 哩rị 嚩phạ 尾vĩ 沙sa 摩ma 那na 哩rị 尸thi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 內nội 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 具cụ 大đại 精tinh 進tấn 。 步bộ 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 海hải 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 莊trang 嚴nghiêm 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 具cụ 大đại 神thần 通thông 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 差sai 步bộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 普phổ 滿mãn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 阿a 那na 嚩phạ 囉ra 拏noa 那na 哩rị 尸thi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 常thường 喜hỷ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 上thượng 金kim 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 觀quán 一nhất 切thiết 法pháp 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 阿a 秫thuật 巘nghiễn 馱đà 那na 羅la 拘câu 酥tô 弥# 多đa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 首thủ 積tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 憂ưu 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 須tu 弥# 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

一nhất 百bách 竟cánh 。

-# 南nam 无# 香hương 自tự 在tại 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 歡hoan 喜hỷ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 慧tuệ 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 持trì 一nhất 切thiết 妙diệu 法Pháp 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 師sư 子tử 吼hống 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 步bộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 龍long 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 龍long 授thọ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 吉cát 祥tường 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 吉cát 祥tường 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 最tối 上thượng 蓮Liên 花Hoa 吉Cát 祥Tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 蓮Liên 花Hoa 吉Cát 祥Tường 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 師sư 子tử 無vô 畏úy 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 平bình 等đẳng 心tâm 轉chuyển 法Pháp 輪luân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 了liễu 別biệt 一nhất 切thiết 句cú 義nghĩa 大đại 辯biện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 海hải 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 高cao 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 愛ái 見kiến 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 視thị 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 作tác 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 破phá 諸chư 魔ma 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 憂ưu 授thọ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 義nghĩa 成thành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 光quang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 光quang 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 智trí 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 最tối 勝thắng 作tác 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 三tam 昧muội 開khai 花hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 成thành 就tựu 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 三tam 輪luân 清thanh 淨tịnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 法pháp 化hóa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 同đồng 心tâm 生sanh 轉chuyển 法Pháp 輪luân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 降giáng/hàng 諸chư 魔ma 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 最tối 上thượng 金kim 剛cang 身thân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 舌thiệt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 定định 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 冣# 上thượng 金kim 剛cang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 印ấn 拳quyền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 義nghĩa 拳quyền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 智trí 拳quyền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 羯yết 磨ma 拳quyền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 灌quán 頂đảnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 諸chư 寶bảo 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 法Pháp 寶bảo 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 持trì 諸chư 飲ẩm 膳thiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 忿phẫn 怒nộ 明minh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 藥dược 义# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 灌quán 頂đảnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 轉chuyển 法Pháp 輪luân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 成thành 最tối 勝thắng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 那Na 羅La 延Diên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 贊tán 尼ni 說thuyết 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 蓮liên 花hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 寶bảo 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 偶ngẫu 梨lê 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 虛hư 空không 金kim 剛cang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 供cúng 養dường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 龍long 相tương/tướng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 喜hỷ 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 垢cấu 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 智trí 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 軍quân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 智trí 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 慧tuệ 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 慧tuệ 燈đăng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 梵Phạm 授thọ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 天thiên 冠quan 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 威uy 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 歡Hoan 喜Hỷ 地Địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 離ly 垢cấu 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 發phát 光quang 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 焰diễm 慧tuệ 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 難nan 勝thắng 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 現hiện 前tiền 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 遠viễn 行hành 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 動động 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 善thiện 慧tuệ 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 法pháp 雲vân 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 空không 見kiến 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 除trừ 一nhất 切thiết 罪tội 障chướng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 破phá 一nhất 切thiết 憂ưu 暗ám 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 勇dũng 猛mãnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 甘cam 露lộ 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 熾sí 盛thịnh 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 白bạch 衣y 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# [薩-產+(辛/工)]# 埵đóa 金kim 剛cang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 法pháp 金kim 剛cang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 善thiện 才tài 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 尾vĩ 路lộ 吉cát 你nễ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 部bộ 哩rị 尼ni 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 鉢bát 訥nột 摩ma 嚩phạ 枲tỉ 你nễ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 嚩phạ [口*(曰/羅)]# 鉢bát 訥nột 摩ma 說thuyết 哩rị 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 尾vĩ 說thuyết 鉢bát 納nạp 摩ma 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 尾vĩ 說thuyết 嚩phạ [口*(曰/羅)]# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 鉢bát 蘭lan 拏noa [賒-示+未]# 嚩phạ 哩rị 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 穰nhương 虞ngu 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 訶ha 邏la 曷hạt 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 降giáng/hàng 大Đại 千Thiên 界Giới 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

一nhất 百bách 竟cánh 。

-# 南nam 无# 最tối 上thượng 寶bảo 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 日nhật 前tiền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 手thủ 藥dược 义# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 焰diễm 摩ma 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 財tài 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 真chân 實thật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 無vô 盡tận 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 佛Phật 母mẫu 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 部bộ 哩rị 俱câu 胝chi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 力lực 大đại 精tinh 進tấn 大đại 勤cần 勇dũng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 眼nhãn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 實thật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 戒giới 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 樂lạc 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 法Pháp 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 義nghĩa 成thành 就tựu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 出xuất 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 法pháp 出xuất 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 思tư 議nghị 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 光quang 明minh 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 光quang 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 智trí 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 義nghĩa 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 寶bảo 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 幢tràng 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 遍biến 照chiếu 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 智trí 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 思tư 議nghị 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 出xuất 法Pháp 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 幢tràng 幡phan 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 光quang 明minh 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 垢cấu 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 餘dư 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 虛hư 空không 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 吼hống 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 鼓cổ 音âm 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 照chiếu 智trí 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 仁nhân 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 破phá 一nhất 切thiết 黑hắc 暗ám 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 破phá 一nhất 切thiết 光quang 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 行hành 深thâm 智trí 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 深thâm 意ý 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 消tiêu 除trừ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 髻kế 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 日nhật 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 性tánh 出xuất 生sanh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 自tự 性tánh 出xuất 生sanh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 性tánh 自tự 性tánh 。 出xuất 生sanh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 退thoái 地địa 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 自tự 在tại 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 福phước 德đức 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世thế 閒gian/nhàn 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 天thiên 王vương 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 自tự 性tánh 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 性tánh 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 隱ẩn 身thân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 觸xúc 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 作tác 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 究cứu 竟cánh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 垢cấu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 火hỏa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 須tu 提đề 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 末mạt 底để 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 誐nga 帝đế 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 安an 樂lạc 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 目mục 佉khư 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 哩rị 弥# 你nễ 弥# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 計kế 都đô 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 歡hoan 喜hỷ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 因nhân 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 你nễ 嚩phạ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 天Thiên 中Trung 天Thiên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 曩nẵng 鼻tị 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 車xa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世thế 閒gian/nhàn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 息tức 灾# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 深thâm 喜hỷ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 鼓cổ 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 成thành 就tựu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 白bạch 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 最tối 上thượng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 淨tịnh 天thiên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 能năng 忍nhẫn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 能năng 淨tịnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 難nan 得đắc 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 遠viễn 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 遠viễn 離ly 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 遠viễn 住trụ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 高cao 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 極cực 高cao 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 虛hư 空không 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 自tự 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 仙tiên 人nhân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 光quang 淨tịnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 樂nhạo 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 天thiên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

一nhất 百bách 竟cánh 。

-# 南nam 无# 清thanh 淨tịnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 離ly 垢cấu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 調điều 伏phục 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 自tự 息tức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 相tướng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 白bạch 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 伊y 弥# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 計kế 弥# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 童đồng 子tử 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 涼lương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 延diên 壽thọ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 暗ám 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 幡phan 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 幢tràng 天thiên 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 安an 住trụ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 祖tổ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 父phụ 師sư 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 善thiện 了liễu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 瓶bình 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世thế 現hiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 普phổ 現hiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 現hiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 增tăng 益ích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 深thâm 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 緊khẩn 迦ca 囉ra 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 平bình 等đẳng 心tâm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世thế 閒gian/nhàn 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 日nhật 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 燃nhiên 燈đăng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 多đa 聞văn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 得đắc 成thành 就tựu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 開khai 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 照chiếu 耀diệu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 鼓cổ 音âm 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 幢tràng 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 實thật 仙tiên 人nhân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 虛hư 空không 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 地địa 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世thế 閒gian/nhàn 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 深thâm 清thanh 淨tịnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 積tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 多đa 積tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 摩ma 尼ni 寶bảo 積tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 象tượng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 普phổ 象tượng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 行hạnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 清thanh 淨tịnh 行hạnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世thế 閒gian/nhàn 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 速tốc 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 稱xưng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 稱xưng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 行hành 稱xưng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 離ly 垢cấu 稱xưng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 稱xưng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 稱xưng 尊tôn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 尊tôn 為vi 尊tôn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世Thế 尊Tôn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 普phổ 尊tôn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 平bình 等đẳng 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 眼nhãn 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 量lượng 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 三tam 世thế 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 三Tam 寶Bảo 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 三Tam 歸Quy 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 三tam 乘thừa 慈từ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 變biến 化hóa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 意ý 珠châu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 法Pháp 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 性tánh 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 普phổ 遍biến 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世thế 閒gian/nhàn 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 勝thắng 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 尊tôn 妙diệu 尊tôn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 鼓cổ 音âm 吼hống 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 清thanh 淨tịnh 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 心tâm 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 眾chúng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 勝thắng 尊tôn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 名danh 稱xưng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 光quang 天thiên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 善thiện 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 善thiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 深thâm 善thiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 邊biên 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 普phổ 徧biến 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 世thế 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 虛hư 空không 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 虛hư 空không 自tự 在tại 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 地địa 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 除trừ 一nhất 切thiết 盖# 障chướng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

一nhất 百bách 竟cánh 。

-# 南nam 无# 普phổ 調điều 伏phục 普phổ 賢hiền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 息tức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 花hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 虛hư 空không 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 義nghĩa 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 出xuất 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 住trụ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 住trụ 地địa 滅diệt 罪tội 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 退thoái 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 退thoái 轉chuyển 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 法pháp 不bất 継# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 除trừ 一nhất 切thiết 病bệnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 自tự 在tại 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 持trì 慧tuệ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙diệu 財tài 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 價giá 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 蓮liên 花hoa 大đại 聖thánh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 遍biến 照chiếu 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 滅diệt 罪tội 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 善thiện 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 梵Phạm 天Thiên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 藏tạng 神thần 大đại 明minh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 印ấn 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 音âm 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 賢hiền 愛ái 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 安an 詳tường 步bộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 正chánh 心tâm 住trụ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 清thanh 淨tịnh 月nguyệt 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 得đắc 大đại 變biến 現hiện 。 不bất 可khả 思tư 議nghị 解giải 脫thoát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 法pháp 自tự 在tại 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 除trừ 毒độc 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 切thiết 眾chúng 聖thánh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 白bạch 衣y 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 毗tỳ 俱câu 胝chi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 及cập 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 摩ma 賀hạ 大đại 白bạch 大đại 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 明minh 請thỉnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 滿mãn 賢hiền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 佛Phật 頂đảnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 阿a 吠phệ 嚩phạ 哩rị 底để 迦ca 大đại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 舞vũ 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 金kim 剛cang 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 藏tạng 神thần 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 住trụ 大đại 福phước 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 住trụ 不bất 退thoái 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 藥dược 义# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 緣Duyên 覺Giác 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 善thiện 寂tịch 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 降giáng/hàng 諸chư 魔ma 藥dược 剎sát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 部bộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 法pháp 上thượng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 身thân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 舌thiệt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 定định 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 智trí 燈đăng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大Đại 圓Viên 鏡Kính 智Trí 。 金kim 剛cang 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 平Bình 等Đẳng 性Tánh 智Trí 。 寶bảo 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 妙Diệu 觀Quán 察Sát 智Trí 。 法pháp 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 成Thành 所Sở 作Tác 智Trí 。 羯yết 磨ma 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 白bạch 處xứ 尊tôn 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 苾bật 俱câu 胝chi 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 不bất 空không 羂quyến 索sách 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 忿phẫn 怒nộ 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 喬kiều 里lý 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 吉cát 祥tường 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 吉cát 祥tường 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 佛Phật 吉cát 祥tường 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 僧Tăng 吉cát 祥tường 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 水thủy 吉cát 祥tường 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 馬mã 頭đầu 明minh 王vương 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 蓮liên 花hoa 軍quân 茶trà 利lợi 明minh 王vương 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 一nhất 髻kế 明minh 王vương 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 虛hư 空không 庫khố 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 增tăng 嫉tật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 常thường 希hy 奇kỳ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 離ly 寶bảo 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 法Pháp 王Vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 帝đế 網võng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 魔ma 業nghiệp 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 功công 德đức 王vương 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 師sư 子tử 勇dũng 步bộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 火hỏa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 棒bổng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 心tâm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 童đồng 子tử 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 赤xích 身thân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 青thanh 靣# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 電điện 天thiên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 戰chiến 勝thắng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 遍biến 照chiếu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 勇dũng 健kiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 摧tồi 疑nghi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 奮phấn 迅tấn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 觀quán 察sát 眼nhãn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 常thường 舒thư 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 住trụ 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 福phước 莊trang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 迅tấn 辯biện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

一nhất 百bách 竟cánh 。

-# 南nam 无# 戒giới 莊trang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 寶bảo 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 光quang 明minh 。 眼nhãn 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 智trí 光quang 明minh 耳nhĩ 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 智trí 光quang 明minh 鼻tị 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 智trí 光quang 明minh 舌thiệt 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 智trí 光quang 明minh 身thân 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 智trí 光quang 明minh 心tâm 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 智trí 光quang 明minh 智trí 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 智trí 光quang 明minh 慧tuệ 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 燈đăng 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 聲thanh 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 香hương 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 甘cam 露lộ 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 衣y 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 幢tràng 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 舞vũ 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 塗đồ 香hương 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 散tán 花hoa 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 貫quán 花hoa 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 盖# 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 善thiện 哉tai 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 大đại 平bình 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 大đại 身thân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 大đại 辯biện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 大đại 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 大đại 三tam 摩ma 地địa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 大đại 降hàng 魔ma 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 鏡kính 供cúng 養dường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 琵tỳ 琶bà 供cúng 養dường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 甘cam 露lộ 供cúng 養dường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 舞vũ 供cúng 養dường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 功công 德đức 王vương 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 燈đăng 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 及cập 智trí 積tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 意ý 善thiện 安an 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 極cực 相tương/tướng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 大đại 聖thánh 普phổ 賢hiền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 見kiến 普phổ 賢hiền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 千thiên 臂tý 千thiên 眼nhãn 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 十thập 一nhất 面diện 聖Thánh 觀Quán 自Tự 在Tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 喜hỷ 見kiến 支chi 分phần/phân 大đại 妙diệu 身thân 寶bảo 幢tràng 千thiên 臂tý 千thiên 眼nhãn 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 多đa 羅la 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 財tài 首thủ 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 慧tuệ 尊tôn 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 潔khiết 白bạch 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 毗tỳ 俱câu 胝chi 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 十thập 二nhị 臂tý 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 青thanh 頸cảnh 大đại 悲bi 觀Quán 自Tự 在Tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 觀quán 世thế 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖Thánh 觀Quán 自Tự 在Tại 。 阿a 末mạt [齒*未]# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 葉diệp 衣y 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 香hương 王vương 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 能năng 滿mãn 諸chư 願nguyện 王vương 聖Thánh 觀Quán 自Tự 在Tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南Nam 无# 大Đại 集Tập 月Nguyệt 藏Tạng 經Kinh 月Nguyệt 藏Tạng 菩Bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 藥dược 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 勇dũng 施thí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 金kim 剛cang 部bộ 母mẫu 忙mang 莾mãng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 布bố 施thí 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 戒Giới 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 忍Nhẫn 辱Nhục 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 精Tinh 進Tấn 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 禪Thiền 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 方Phương 便Tiện 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 願Nguyện 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 力Lực 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 智Trí 波Ba 羅La 蜜Mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 水thủy 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 勇dũng 健kiện 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 月nguyệt 身thân 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 名danh 稱xưng 慧tuệ 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 六lục 臂tý 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 八bát 臂tý 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 十thập 八bát 臂tý 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南Nam 无# 十Thập 輪Luân 經Kinh 地Địa 藏Tạng 菩Bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 無vô 垢cấu 稱xưng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 大đại 勢thế 至chí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 無vô 垢cấu 稱xưng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 南nam 无# 聖thánh 藥dược 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

零linh 八bát 十thập 尊tôn 。

通thông 計kế 五ngũ 百bách 尊tôn 。

同đồng 於ư 大đại 藏tạng 偏thiên 圓viên 教giáo 。 採thải 集tập 因nhân 果quả 難nan 思tư 號hiệu 。

普phổ 願nguyện 輪luân 迴hồi 諸chư 有hữu 情tình 。 奉phụng 持trì 速tốc 登đăng 無vô 上thượng 覺giác 。

通thông 計kế 三tam 萬vạn 九cửu 百bách 八bát 十thập 七thất 尊tôn 。

一nhất 切thiết 佛Phật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 名danh 集tập 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 。 多đa 。

提đề 點điểm 裏lý 面diện 功công 德đức 殿điện 韓# 。 志chí 德đức 。 奉phụng 。 宣tuyên 彫điêu 造tạo 。

施thí 主chủ 驃phiếu 騎kỵ 上thượng 將tướng 軍quân 劉lưu 。 慶khánh 餘dư 。 奉phụng 為vi 代đại 界giới 眾chúng 生sanh 同đồng 成thành 佛Phật 道đạo 續tục 造tạo 此thử 經Kinh 一nhất 卷quyển 。

皇hoàng 統thống 九cửu 年niên 三tam 月nguyệt 二nhị 十thập 日nhật 成thành 造tạo