伽蘭他 ( 伽già 蘭lan 他tha )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰結節,教文之一結一節也。婆藪槃豆法師傳曰:「伽蘭他,譯為結,亦曰節,謂義類各相結屬故曰結。又攝義令不散故云結,義類各有分限故云節。」Grantha。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 結kết 節tiết , 教giáo 文văn 之chi 一nhất 結kết 一nhất 節tiết 也dã 。 婆bà 藪tẩu 槃bàn 豆đậu 法Pháp 師sư 傳truyền 曰viết : 「 伽già 蘭lan 他tha , 譯dịch 為vi 結kết , 亦diệc 曰viết 節tiết , 謂vị 義nghĩa 類loại 各các 相tướng 結kết 屬thuộc 故cố 曰viết 結kết 。 又hựu 攝nhiếp 義nghĩa 令linh 不bất 散tán 故cố 云vân 結kết , 義nghĩa 類loại 各các 有hữu 分phần 限hạn 故cố 云vân 節tiết 。 」 Grantha 。