羊僧 ( 羊dương 僧Tăng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)啞羊僧也。四種僧之一。見四種僧條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 啞á 羊dương 僧Tăng 也dã 。 四tứ 種chủng 僧Tăng 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 種chủng 僧Tăng 條điều 。