Chuẩn 羊僧 ( 羊dương 僧Tăng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)啞羊僧也。四種僧之一。見四種僧條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 啞á 羊dương 僧Tăng 也dã 。 四tứ 種chủng 僧Tăng 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 種chủng 僧Tăng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 羊僧 ( 羊dương 僧Tăng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)啞羊僧也。四種僧之一。見四種僧條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 啞á 羊dương 僧Tăng 也dã 。 四tứ 種chủng 僧Tăng 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 種chủng 僧Tăng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển