大Đại 唐Đường 開Khai 元Nguyên 釋Thích 教Giáo 廣Quảng 品Phẩm 歷Lịch 章Chương ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 13
唐Đường 玄Huyền 逸Dật 撰Soạn
纓anh 。 新tân 編biên 入nhập 錄lục 。
大Đại 唐Đường 開Khai 元Nguyên 釋Thích 教Giáo 廣Quảng 品Phẩm 歷Lịch 章Chương 卷quyển 第đệ 十thập 八bát
(# 京kinh 兆triệu 華hoa 嚴nghiêm 寺tự 沙Sa 門Môn 釋thích 玄huyền 逸dật 篹# )#
且Thả 小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 律Luật 論Luận 都Đô 三Tam 百Bách 三Tam 十Thập 。 部Bộ (# ▆# 有Hữu 一Nhất 千Thiên 七Thất 百Bách 六Lục 十Thập 二Nhị 卷Quyển 一Nhất 百Bách 六Lục 十Thập 六Lục 帙# 合Hợp 二Nhị 百Bách 二Nhị 卷Quyển 為Vi 五Ngũ 十Thập 四Tứ 軸Trục 折Chiết 有Hữu 一Nhất 千Thiên 六Lục 百Bách 一Nhất 十Thập 四Tứ 卷Quyển )#
小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 重Trọng/trùng 單Đơn 合Hợp 譯Dịch 且Thả 有Hữu 一Nhất 十Thập 八Bát 部Bộ (# ▆# 有Hữu 二Nhị 百Bách 四Tứ 十Thập 四Tứ 卷Quyển 二Nhị 十Thập 四Tứ 帙# 合Hợp 二Nhị 小Tiểu 經Kinh 為Vi 一Nhất 軸Trục 折Chiết 計Kế 二Nhị 百Bách 四Tứ 十Thập 三Tam 卷Quyển )#
-# 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經kinh 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển (# 二nhị 帙# 。 供cung 城thành 四tứ 百bách 九cửu 十thập 九cửu 紙chỉ 蒲bồ 州châu 四tứ 百bách 二nhị 十thập 一nhất 紙chỉ )# 。
-# 中trung 阿a 含hàm 經kinh 六lục 十thập 卷quyển (# 或hoặc 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển 六lục 帙# 。 供cung 城thành 一nhất 千thiên 三tam 百bách 一nhất 十thập 九cửu 紙chỉ 蒲bồ 州châu 一nhất 千thiên 一nhất 百bách 四tứ 十thập 六lục 紙chỉ )# 。
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經kinh 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 五ngũ 十thập 卷quyển 或hoặc 四tứ 十thập 二nhị 卷quyển 或hoặc 六lục 十thập 卷quyển 或hoặc 三tam 十thập 三tam 卷quyển 五ngũ 帙# 。 供cung 城thành 九cửu 百bách 三tam 十thập 七thất 紙chỉ 蒲bồ 州châu 八bát 百bách 一nhất 十thập 紙chỉ )# 。
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 五ngũ 十thập 卷quyển (# 五ngũ 帙# 。 供cung 城thành 一nhất 千thiên 二nhị 百bách 十thập 六lục 紙chỉ 蒲bồ 州châu 一nhất 千thiên 六lục 十thập 九cửu 紙chỉ )# 。
-# 別biệt 譯dịch 雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 二nhị 十thập 卷quyển (# 二nhị 帙# 。 供cung 城thành 三tam 百bách 七thất 十thập 一nhất 紙chỉ 蒲bồ 州châu 三tam 百bách 九cửu 紙chỉ )# 。
-# 佛Phật 般bát 泥nê 經kinh 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 直trực 云vân 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 。 供cung 城thành 五ngũ 十thập 四tứ 紙chỉ 蒲bồ 州châu 四tứ 十thập 七thất 紙chỉ )# 。
大đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經kinh 三tam 卷quyển (# 或hoặc 二nhị 卷quyển 。 供cung 城thành 五ngũ 十thập 六lục 紙chỉ 蒲bồ 州châu 五ngũ 十thập 一nhất 紙chỉ )# 。
般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 直trực 云vân 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 亦diệc 云vân 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 建kiến 藏tạng 中trung 一nhất 卷quyển 者giả 唯duy 是thị 上thượng 卷quyển 欠khiếm 下hạ 卷quyển 。 供cung 城thành 五ngũ 十thập 四tứ 紙chỉ 蒲bồ 州châu 四tứ 十thập 五ngũ 紙chỉ )# 。
-# 人Nhân 本Bổn 欲Dục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 供Cung 城Thành 一Nhất 十Thập 七Thất 紙Chỉ 蒲Bồ 州Châu 一Nhất 十Thập 五Ngũ 紙Chỉ )#
-# 迦ca 尸thi 羅la 越việt 六lục 向hướng 拜bái 經kinh 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 尸Thi 迦Ca 羅La 越Việt 。 六lục 方phương 禮lễ 經kinh 。 供cung 城thành 四tứ 紙chỉ 蒲bồ 州châu 四tứ 紙chỉ )# 。
梵Phạm 志Chí 阿a 颰bạt 經kinh 一nhất 卷quyển (# 一nhất 名danh 阿a 颰bạt 摩ma 納nạp 經kinh 安an 公công 錄lục 直trực 云vân 阿a 拔bạt 經kinh 解giải 梵Phạm 志Chí 阿a 颰bạt 經kinh 。 供cung 城thành 一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ 蒲bồ 州châu 一nhất 十thập 四tứ 紙chỉ )# 。
-# 梵Phạm 網võng 六lục 十thập 二nhị 見kiến 。 經kinh 一nhất 卷quyển (# 一nhất 名danh 梵Phạm 網võng 經kinh 。 供cung 城thành 二nhị 十thập 七thất 紙chỉ 蒲bồ 州châu 二nhị 十thập 一nhất 紙chỉ )# 。
-# 寂Tịch 志Chí 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 供Cung 城Thành 一Nhất 十Thập 九Cửu 紙Chỉ 蒲Bồ 州Châu 一Nhất 十Thập 六Lục 紙Chỉ )#
-# 起khởi 世thế 經kinh 十thập 卷quyển (# 一nhất 帙# 。 供cung 城thành 一nhất 百bách 九cửu 十thập 七thất 紙chỉ 蒲bồ 州châu 一nhất 百bách 六lục 十thập 七thất 紙chỉ )# 。
-# 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經kinh 十thập 卷quyển (# 恐khủng 二nhị 本bổn 相tương/tướng 灌quán 題đề 下hạ 別biệt 云vân 起khởi 世thế 本bổn 經kinh 一nhất 帙# 諸chư 藏tạng 多đa 果quả 是thị 前tiền 本bổn 此thử 本bổn 稍sảo 稀# 。 供cung 城thành 一nhất 百bách 九cửu 十thập 八bát 紙chỉ 蒲bồ 州châu 一nhất 百bách 七thất 十thập 紙chỉ )# 。
-# 樓lâu 炭thán 經kinh 六lục 卷quyển (# 或hoặc 云vân 大đại 樓lâu 炭thán 經kinh 或hoặc 五ngũ 卷quyển 或hoặc 八bát 卷quyển 。 供cung 城thành 一nhất 百bách 一nhất 十thập 八bát 紙chỉ 蒲bồ 州châu 一nhất 百bách 三tam 紙chỉ )# 。
-# 長trường/trưởng 阿a 含hàm 十thập 報báo 法pháp 經kinh 二nhị 卷quyển (# 亦diệc 名danh 方phương 增tăng 道đạo 章chương 經kinh 或hoặc 直trực 云vân 十thập 報báo 經kinh 。 供cung 城thành 三tam 十thập 紙chỉ 蒲bồ 州châu 二nhị 十thập 七thất 紙chỉ )# 。
-# 中trung 本bổn 起khởi 經kinh 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 云vân 太thái 子tử 中trung 本bổn 起khởi 經kinh 。 供cung 城thành 五ngũ 十thập 五ngũ 紙chỉ 蒲bồ 州châu 四tứ 十thập 七thất 紙chỉ )# 。
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 一Nhất 部Bộ 二Nhị 十Thập 二Nhị 卷Quyển (# 二Nhị 帙# 四Tứ 百Bách 九Cửu 十Thập 九Cửu 紙Chỉ 單Đơn 重Trọng/trùng 今Kim 譯Dịch 五Ngũ 百Bách 四Tứ 十Thập 三Tam 紙Chỉ 凡Phàm 四Tứ 分Phần/phân 十Thập 二Nhị 品Phẩm 於Ư 有Hữu 四Tứ 十Thập 一Nhất 經Kinh )#
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 一Nhất 分Phần/phân 初Sơ 大Đại 本Bổn 經Kinh 第Đệ 一Nhất
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 一Nhất 分Phần/phân 游Du 行Hành 經Kinh 第Đệ 二Nhị 初Sơ
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 游Du 行Hành 經Kinh 第Đệ 二Nhị
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 游Du 行Hành 經Kinh 第Đệ 二Nhị 後Hậu
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ
-# 長trường/trưởng 阿a 含hàm 第đệ 一nhất 分phần/phân 典điển 尊tôn 經Kinh 第đệ 三tam
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 一Nhất 分Phần/phân 闍Xà 尼Ni 沙Sa 經Kinh 第Đệ 四Tứ
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 初Sơ 小Tiểu 緣Duyên 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 。 修Tu 行Hành 經Kinh 第Đệ 二Nhị
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 蔽Tế 宿Túc 經Kinh 第Đệ 三Tam
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 陀Đà 那Na 經Kinh 第Đệ 四Tứ
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 眾Chúng 集Tập 經Kinh 第Đệ 五Ngũ
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 分Phần/phân 十Thập 上Thượng 經Kinh 第Đệ 六Lục
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 增Tăng 一Nhất 經Kinh 第Đệ 七Thất
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 三Tam 聚Tụ 經Kinh 第Đệ 八Bát
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 大Đại 緣Duyên 方Phương 便Tiện 經Kinh 第Đệ 九Cửu
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 問Vấn 經Kinh 第Đệ 十Thập
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 阿A 㝹Nậu 夷Di 經Kinh 第Đệ 十Thập 一Nhất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 善Thiện 生Sanh 經Kinh 第Đệ 十Thập 二Nhị
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 二nhị
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 清Thanh 淨Tịnh 經Kinh 第Đệ 十Thập 三Tam
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 自Tự 歡Hoan 喜Hỷ 經Kinh 第Đệ 十Thập 四Tứ
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 二Nhị 分Phần 大Đại 會Hội 經Kinh 第Đệ 十Thập 五Ngũ
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 三tam
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 阿A 摩Ma 畫Họa 經Kinh 第Đệ 一Nhất
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 四tứ
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 梵Phạm 動Động 經Kinh 第Đệ 二Nhị
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 五ngũ
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 種Chủng 德Đức 經Kinh 第Đệ 三Tam
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 究Cứu 羅La 檀Đàn 頭Đầu 經Kinh 第Đệ 四Tứ
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 六lục
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 堅Kiên 固Cố 經Kinh 第Đệ 五Ngũ
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 裸Lõa [彰-章+并]# 梵Phạm 志Chí 經Kinh 第Đệ 六Lục
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 三Tam 明Minh 經Kinh 第Đệ 七Thất
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 七thất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 沙Sa 門Môn 果Quả 經Kinh 第Đệ 八Bát
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phân 布Bố 吒Tra 婆Bà 樓Lâu 經Kinh 第Đệ 九Cửu
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 三Tam 分Phần/phân 露Lộ 遮Già 經Kinh 第Đệ 十Thập
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 八bát
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 閻Diêm 浮Phù 提Đề 洲Châu 品Phẩm 第Đệ
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 鬱Uất 單Đơn 越Việt 品Phẩm 第Đệ 二Nhị
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 品Phẩm 第Đệ 三Tam
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 地Địa 獄Ngục 品Phẩm 第Đệ 四Tứ
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 龍Long 鳥Điểu 品Phẩm 第Đệ 二Nhị
佛Phật 說Thuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 阿A 須Tu 倫Luân 品Phẩm 第Đệ 六Lục
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 四Tứ 天Thiên 王Vương 品Phẩm 第Đệ 七Thất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 忉Đao 利Lợi 天Thiên 品Phẩm 第Đệ 八Bát
佛Phật 說thuyết 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 一nhất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 三Tam 災Tai 品Phẩm 第Đệ 九Cửu
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 戰Chiến 闘# 品Phẩm 第Đệ 十Thập
佛Phật 說thuyết 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 三Tam 中Trung 刧# 品Phẩm 第Đệ 十Thập 一Nhất
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 第Đệ 四Tứ 分Phần/phân 世Thế 記Ký 經Kinh 世Thế 本Bổn 緣Duyên 品Phẩm 第Đệ 十Thập 二Nhị
-# 右hữu 後hậu 秦tần 弘hoằng 始thỉ 十thập 四tứ 年niên 罽kế 賔# 三tam 藏tạng 佛Phật 陀Đà 耶da 舍xá 於ư 常thường 安an 譯dịch 至chí 十thập 五ngũ 年niên 訖ngật 佛Phật 念niệm 傳truyền 譯dịch 見kiến 僧Tăng 叡duệ 二nhị 秦tần 等đẳng 錄lục 道đạo 含hàm 筆bút 受thọ
-# 中Trung 阿A 鋡Hàm 經Kinh 一Nhất 部Bộ 六Lục 十Thập 卷Quyển (# 或Hoặc 三Tam 十Thập 八Bát 卷Quyển 一Nhất ▆# 三Tam 百Bách 二Nhị 十Thập 九Cửu 紙Chỉ 凡Phàm 十Thập 九Cửu 品Phẩm 文Văn 件# 五Ngũ 頌Tụng 第Đệ 二Nhị 譯Dịch 六Lục 件# 兩Lưỡng 譯Dịch 切Thiết 紀Kỷ 都Đô ▆# 二Nhị 百Bách 一Nhất 十Thập 一Nhất 經Kinh )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 七Thất 法Pháp 品Phẩm 第Đệ 一Nhất (# 有Hữu 十Thập 經Kinh )# 初Sơ 一Nhất 日Nhật 誦Tụng (# 有Hữu 五Ngũ 品Phẩm 半Bán 合Hợp 有Hữu 六Lục 十Thập 四Tứ 經Kinh )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 七Thất 法Pháp 品Phẩm 善Thiện 法Pháp 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 晝trú 度độ 樹thụ 經kinh 第đệ 二nhị 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 城thành 喻dụ 經kinh 第đệ 三tam 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 水thủy 喻dụ 經kinh 第đệ 四tứ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 木mộc 積tích 喻dụ 經kinh 第đệ 五ngũ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 善thiện 人nhân 徃# 經kinh 第đệ 六lục 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 世thế 間gian 福phước 經kinh 第đệ 七thất 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 七thất 日nhật 經kinh 第đệ 八bát 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 七thất 車xa 經kinh 第đệ 九cửu 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 七thất 法pháp 品phẩm 漏lậu 盡tận 經kinh 第đệ 十thập 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 第đệ 二nhị 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 業Nghiệp 相Tương 應Ứng 品Phẩm 監Giám 喻Dụ 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 和hòa 破phá 經kinh 第đệ 二nhị (# 和hòa 音âm 乎hồ 過quá )# 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 度độ 經kinh 第đệ 三tam 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 羅la 云vân 經kinh 第đệ 四tứ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 思tư 經kinh 第đệ 五ngũ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 伽già 藍lam 經kinh 第đệ 六lục 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 業Nghiệp 相Tương 應Ứng 品Phẩm 加Gia 彌Di 尼Ni 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 加Gia 音Âm 巨Cự 羅La )# 初Sơ 一Nhất 日Nhật 誦Tụng
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 師sư 子tử 經kinh 第đệ 八bát 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 尼ni 揵kiền 經kinh 第đệ 九cửu 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 業nghiệp 相tương 應ứng 品phẩm 彼bỉ 羅la 牢lao 經kinh 第đệ 十thập 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 舍Xá 梨Lê 子Tử 相Tương 應Ứng 品Phẩm 第Đệ 三Tam (# 有Hữu 十Thập 一Nhất 經Kinh )# 初Sơ 一Nhất 日Nhật 誦Tụng
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ
-# 中Trung 阿A 含Hàm 舍Xá 梨Lê 子Tử 相Tương 應Ứng 品Phẩm 等Đẳng 心Tâm 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 成thành 就tựu 戒giới 經kinh 第đệ 二nhị 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 智trí 經kinh 第đệ 三tam 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 師sư 子tử 吼hống 經kinh 第đệ 四tứ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 水thủy 喻dụ 經kinh 第đệ 五ngũ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 瞿cù 尼ni 師sư 經kinh 第đệ 六lục 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 梵Phạm 志Chí 陀đà 然nhiên 第đệ 七thất 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 教giáo 化hóa 病bệnh 經kinh 第đệ 八bát 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 大đại 拘câu 絺hy 經kinh 第đệ 九cửu 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 蒙mông 跡tích 喻dụ 經kinh 第đệ 十thập 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 舍xá 梨lê 子tử 相tương 應ứng 品phẩm 分phân 別biệt 聖Thánh 諦Đế 。 經kinh 第đệ 十thập 一nhất 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát
-# 中trung 阿a 含hàm 經kinh 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 品phẩm 第đệ 四tứ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 未Vị 曾Tằng 有Hữu 法Pháp 。 品Phẩm 未Vị 曾Tằng 有Hữu 法Pháp 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 侍thị 者giả 經kinh 第đệ 二nhị 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 薄bạc 拘câu 羅la 經kinh 第đệ 三tam 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 阿a 脩tu 羅la 經kinh 第đệ 四tứ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 地địa 動động 經kinh 第đệ 五ngũ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 瞻chiêm 波ba 經kinh 第đệ 六lục 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 郁uất 伽già 長trưởng 者giả 經kinh 第đệ 七thất 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 郁uất 伽già 長trưởng 者giả 經kinh 第đệ 八bát 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 手thủ 長trưởng 者giả 經kinh 第đệ 九cửu 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 未vị 曾tằng 有hữu 法Pháp 。 品phẩm 手thủ 長trưởng 者giả 經kinh 第đệ 十thập 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 第đệ 五ngũ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 習Tập 相Tương 應Ứng 品Phẩm 何Hà 義Nghĩa 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 不bất 思tư 經kinh 第đệ 二nhị 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 念niệm 經kinh 第đệ 三tam 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 慚tàm 愧quý 經kinh 第đệ 四tứ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 慙tàm 愧quý 經kinh 第đệ 五ngũ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 戒giới 經kinh 第đệ 六lục 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 戒giới 經kinh 第đệ 七thất 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 恭cung 信tín 經kinh 第đệ 八bát 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 恭cung 信tín 經kinh 第đệ 九cửu 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 本bổn 際tế 經kinh 第đệ 十thập 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 食thực 經kinh 第đệ 十thập 一nhất 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 食thực 經kinh 第đệ 十thập 二nhị 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 盡tận 智trí 經kinh 第đệ 十thập 三tam 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 涅Niết 槃Bàn 經kinh 第đệ 十thập 四tứ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 彌di 醯hê 經kinh 第đệ 十thập 五ngũ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 習tập 相tương 應ứng 品phẩm 即tức 為vì 比Bỉ 丘Khâu 說thuyết 。 經kinh 第đệ 十thập 六lục 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất (# 有hữu 七thất 經kinh 正chánh 相tương 應ứng 品phẩm 本bổn 有hữu 十thập 四tứ 經kinh 分phần/phân 後hậu 七thất 經kinh 屬thuộc 第đệ 二nhị 誦tụng )#
-# 中trung 阿a 含hàm 王vương 相tương 應ứng 品phẩm 第đệ 六lục 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 七Thất 寶Bảo 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中trung 阿a 含hàm 王vương 相tương 應ứng 品phẩm 三tam 十thập 二nhị 相tướng 經kinh 第đệ 二nhị 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 王vương 相tương 應ứng 品phẩm 四tứ 洲châu 經kinh 第đệ 三tam 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 王vương 相tương 應ứng 品phẩm 牛ngưu 糞phẩn 喻dụ 經kinh 第đệ 四tứ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 王vương 相tương 應ứng 品phẩm 頻tần 鞞bệ 娑sa 羅la 王vương 迎nghênh 佛Phật 經Kinh 第đệ 五ngũ 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 二nhị
-# 中trung 阿a 含hàm 王vương 相tương 應ứng 品phẩm 鞞bệ 婆bà 陵lăng 耆kỳ 經kinh 第đệ 六lục 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
-# 中trung 阿a 含hàm 王vương 相tương 應ứng 品phẩm 天thiên 使sử 經kinh 第đệ 七thất 。 初sơ 一nhất 日nhật 誦tụng 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 三tam
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 第Đệ 一Nhất (# 有Hữu 七Thất 經Kinh )# 第Đệ 二Nhị 一Nhất 日Nhật 誦Tụng 名Danh 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành (# 有Hữu 四Tứ 品Phẩm 半Bán 合Hợp 五Ngũ 十Thập 二Nhị 經Kinh )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 烏Ô 鳥Điểu 喻Dụ 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 說Thuyết 本Bổn 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 四tứ
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 大Đại 天Thiên 柰Nại 林Lâm 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 大Đại 善Thiện 見Kiến 王Vương 。 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 五ngũ
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 世Thế 喻Dụ 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 轉Chuyển 輪Luân 王Vương 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 六lục
-# 中Trung 阿A 含Hàm 王Vương 相Tương 應Ứng 品Phẩm 蜱Tỳ 肆Tứ 經Kinh 第Đệ 七Thất
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 七thất
-# 中trung 阿a 含hàm 長trường 壽thọ 王vương 品phẩm 第đệ 二nhị (# 有hữu 十thập 五ngũ 經kinh 。 第đệ 二nhị 小tiểu 土thổ/độ 城thành 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 中Trung 長Trường 壽Thọ 王Vương 本Bổn 起Khởi 經Kinh 第Đệ 一Nhất
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 八bát
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 天Thiên 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 八Bát 念Niệm 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 淨Tịnh 不Bất 動Động 道Đạo 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 郁Uất 伽Già 支Chi 羅La 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 娑Sa 雞Kê 帝Đế 三Tam 族Tộc 姓Tánh 子Tử 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 梵Phạm 天Thiên 請Thỉnh 佛Phật 。 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 有Hữu 勝Thắng 天Thiên 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 加Gia 絺Hy 那Na 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 念Niệm 身Thân 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 支Chi 離Ly 彌Di 梨Lê 經Kinh 第Đệ 十Thập 一Nhất (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 長Trưởng 老Lão 上Thượng 尊Tôn 睡Thụy 眠Miên 經Kinh 第Đệ 十Thập 二Nhị (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 一nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 無Vô 刺Thứ 經Kinh 第Đệ 十Thập 三Tam (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 中Trung 真Chân 人Nhân 經Kinh 第Đệ 十Thập 四Tứ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 長Trường 壽Thọ 王Vương 品Phẩm 中Trung 說Thuyết 處Xứ 經Kinh 第Đệ 十Thập 五Ngũ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị
-# 中trung 阿a 含hàm 穢uế 品phẩm 第đệ 三tam (# 有hữu 十thập 經kinh 。 第đệ 二nhị 小tiểu 土thổ/độ 城thành 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 穢Uế 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 中Trung 求Cầu 法Pháp 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 三tam
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 比Bỉ 丘Khâu 請Thỉnh 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 知Tri 法Pháp 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 周Chu 那Na 問Vấn 見Kiến 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 中Trung 青Thanh 白Bạch 蓮Liên 華Hoa 喻Dụ 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 中Trung 水Thủy 淨Tịnh 梵Phạm 志Chí 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 中Trung 黑Hắc 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 中Trung 住Trụ 法Pháp 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 穢Uế 品Phẩm 中Trung 無Vô 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 第đệ 四tứ (# 第đệ 二nhị 小tiểu 土thổ/độ 城thành 誦tụng )#
-# 中trung 阿a 含hàm 因nhân 品phẩm 大đại 因nhân 緣duyên 第đệ 一nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 念Niệm 處Xứ 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 苦Khổ 陰Ấm 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 苦Khổ 陰Ấm 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 增Tăng 上Thượng 心Tâm 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 念Niệm 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 六lục
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 師Sư 子Tử 吼Hống 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 優Ưu 曇Đàm 婆Bà 羅La 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 願Nguyện 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 因Nhân 品Phẩm 想Tưởng 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 七thất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 第đệ 五ngũ (# 第đệ 二nhị 小tiểu 土thổ/độ 城thành 誦tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 林Lâm 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 林Lâm 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 自Tự 觀Quán 心Tâm 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 自Tự 觀Quán 心Tâm 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 達Đạt 梵Phạm 行Hạnh 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 阿A 奴Nô 波Ba 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 八bát
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 諸Chư 法Pháp 本Bổn 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 優Ưu 陀Đà 羅La 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 蜜Mật 丸Hoàn 喻Dụ 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 林Lâm 品Phẩm 瞿Cù 曇Đàm 彌Di 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 二Nhị 小Tiểu 土Thổ/độ 城Thành 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 九cửu
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 第Đệ 一Nhất (# 有Hữu 二Nhị 十Thập 五Ngũ 經Kinh )# 第Đệ 三Tam 一Nhất 日Nhật 誦Tụng 名Danh 念Niệm (# 有Hữu 一Nhất 品Phẩm 半Bán 合Hợp 有Hữu 三Tam 十Thập 五Ngũ 經Kinh )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 柔Nhu 輭Nhuyễn 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 龍Long 象Tượng 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 說Thuyết 處Xứ 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 說Thuyết 無Vô 常Thường 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中trung 阿a 含hàm 大đại 品phẩm 請thỉnh 經kinh 第đệ 五ngũ (# 下hạ 一nhất 請thỉnh 字tự 音âm 慈từ 井tỉnh 反phản 。 第đệ 三tam 念niệm 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 瞻Chiêm 波Ba 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 沙Sa 門Môn 二Nhị 十Thập 億Ức 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 八Bát 難Nạn 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 貧Bần 窮Cùng 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 行Hành 欲Dục 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 福Phước 田Điền 經Kinh 第Đệ 十Thập 一Nhất (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 經Kinh 第Đệ 十Thập 二Nhị (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 冤Oan 家Gia 經Kinh 第Đệ 十Thập 三Tam (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 教Giáo 曇Đàm 彌Di 經Kinh 第Đệ 十Thập 四Tứ (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 降Hàng 魔Ma 經Kinh 第Đệ 十Thập 五Ngũ (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 一nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 賴Lại 吒Tra 和Hòa 羅La 。 經Kinh 第Đệ 十Thập 六Lục (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說thuyết 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 三tam 十thập 二nhị
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 優Ưu 婆Bà 離Ly 經Kinh 第Đệ 十Thập 七Thất (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 三tam
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 釋Thích 問Vấn 經Kinh 第Đệ 十Thập 八Bát (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 善Thiện 生Sanh 經Kinh 第Đệ 十Thập 九Cửu (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 四tứ
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 啇# 人Nhân 求Cầu 財Tài 經Kinh 第Đệ 二Nhị 十Thập (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 世Thế 間Gian 經Kinh 第Đệ 二Nhị 十Thập 一Nhất 。 (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 福Phước 經Kinh 第Đệ 二Nhị 十Thập 二Nhị 。 (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 息Tức 止Chỉ 道Đạo 經Kinh 第Đệ 二Nhị 十Thập 三Tam 。 (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 至Chí 邊Biên 經Kinh 第Đệ 二Nhị 十Thập 四Tứ 。 (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 喻Dụ 經Kinh 第Đệ 二Nhị 十Thập 五Ngũ 。 (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 五ngũ
-# 中trung 阿a 含hàm 梵Phạm 志Chí 品phẩm 第đệ 二nhị (# 有hữu 一nhất 十thập 經kinh 。 第đệ 三tam 念niệm 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 雨Vũ 勢Thế 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 傷Thương 歌Ca 邏La 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 笇# 數Số 目Mục 揵Kiền 連Liên 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 六lục
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 瞿Cù 默Mặc 目Mục 揵Kiền 連Liên 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 象Tượng 跡Tích 喻Dụ 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 聞Văn 德Đức 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 何Hà 苦Khổ 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 七thất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 何Hà 欲Dục 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 鬱Uất 瘦Sấu 歌Ca 邏La 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 阿A 攝Nhiếp 和Hòa 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 八bát
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 第Đệ 一Nhất (# 有Hữu 十Thập 經Kinh )# 第Đệ 四Tứ 一Nhất 日Nhật 誦Tụng 名Danh 分Phân 別Biệt (# 第Đệ 二Nhị 品Phẩm 半Bán 合Hợp 有Hữu 四Tứ 十Thập 五Ngũ 經Kinh )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 鸚Anh 鵡Vũ 經Kinh 第Đệ 一Nhất (# 第Đệ 三Tam 念Niệm 誦Tụng )#
-# 中trung 阿a 含hàm 梵Phạm 志Chí 品phẩm 鬚tu 閑nhàn 提đề 經kinh 第đệ 二nhị (# 并tinh 問vấn 及cập 。 第đệ 四tứ 分phân 別biệt 疑nghi )# 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 九cửu
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 婆Bà 羅La 婆Bà 堂Đường 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 中Trung 湏# 達Đạt 哆Đa 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 梵Phạm 波Ba 羅La 延Diên 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 黃Hoàng 蘆Lô 園Viên 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 頭Đầu 那Na 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 阿A 伽Già 羅La 訶Ha 那Na 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 阿A 蘭Lan 那Na 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 一nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 梵Phạm 志Chí 品Phẩm 梵Phạm 摩Ma 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 二nhị
-# 中trung 阿a 含hàm 根căn 本bổn 分phân 別biệt 品phẩm 第đệ 二nhị (# 有hữu 十thập 經kinh 。 第đệ 四tứ 分phân 別biệt 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 根Căn 本Bổn 分Phân 別Biệt 品Phẩm 分Phân 別Biệt 六Lục 界Giới 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 根Căn 本Bổn 分Phân 別Biệt 品Phẩm 分Phân 別Biệt 六Lục 處Xứ 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 根Căn 本Bổn 分Phân 別Biệt 品Phẩm 分Phân 別Biệt 觀Quán 法Pháp 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 三tam
-# 中Trung 阿A 含Hàm 根Căn 本Bổn 分Phân 別Biệt 品Phẩm 溫Ôn 泉Tuyền 林Lâm 天Thiên 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中trung 阿a 含hàm 根căn 本bổn 分phân 別biệt 品phẩm 釋thích 中trung 禪thiền 室thất 尊tôn 經Kinh 第đệ 五ngũ (# 第đệ 四tứ 分phân 別biệt 誦tụng )#
-# 中trung 阿a 含hàm 根căn 本bổn 分phân 別biệt 品phẩm 阿A 難Nan 說thuyết 經Kinh 第đệ 六lục (# 第đệ 四tứ 分phân 別biệt 誦tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 根Căn 本Bổn 分Phân 別Biệt 品Phẩm 意Ý 行Hành 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 根Căn 本Bổn 分Phân 別Biệt 品Phẩm 拘Câu 樓Lâu 瘦Sấu 無Vô 諍Tranh 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 四tứ
-# 中Trung 阿A 含Hàm 根Căn 本Bổn 分Phân 別Biệt 品Phẩm 鸚Anh 鵡Vũ 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 根Căn 本Bổn 分Phân 別Biệt 品Phẩm 大Đại 葉Diệp 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ
-# 中trung 阿a 含hàm 心tâm 品phẩm 第đệ 三tam (# 有hữu 十thập 經kinh 。 第đệ 四tứ 分phân 別biệt 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 心Tâm 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 浮Phù 彌Di 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 受Thọ 法Pháp 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 受Thọ 法Pháp 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 六lục
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 行Hành 禪Thiền 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中trung 阿a 含hàm 心tâm 品phẩm 說thuyết 經Kinh 第đệ 六lục (# 第đệ 四tứ 分phân 別biệt 誦tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 七thất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 臘Lạp 師Sư 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 五Ngũ 支Chi 物Vật 主Chủ 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 瞿Cù 曇Đàm 彌Di 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 心Tâm 品Phẩm 多Đa 界Giới 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 八bát
-# 中trung 阿a 含hàm 雙song 品phẩm 第đệ 四tứ (# 有hữu 五ngũ ▆# 雙song 品phẩm 本bổn 有hữu 十thập 經kinh 分phần/phân ▆# 五ngũ 經kinh 屬thuộc 乘thừa 五ngũ 誦tụng 以dĩ 日nhật 雙song 品phẩm 。 第đệ 四tứ 分phân 別biệt 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 馬Mã 邑Ấp 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 馬Mã 邑Ấp 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 牛Ngưu 角Giác 婆Bà 羅La 林Lâm 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 牛Ngưu 角Giác 婆Bà 羅La 林Lâm 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 求Cầu 解Giải 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 九cửu
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 第Đệ 一Nhất (# 有Hữu 五Ngũ 經Kinh )# 第Đệ 五Ngũ 一Nhất 日Nhật 誦Tụng (# 有Hữu 三Tam 品Phẩm 字Tự 合Hợp 有Hữu 三Tam 十Thập 六Lục 經Kinh )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 說Thuyết 智Trí 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 阿A 夷Di 那Na 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 聖Thánh 道Đạo 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 小Tiểu 空Không 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 雙Song 品Phẩm 大Đại 空Không 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập
-# 中trung 阿a 含hàm 大đại 品phẩm 第đệ 二nhị (# 有hữu 十thập 經kinh 。 第đệ 五ngũ 後hậu 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 加Gia 樓Lâu 烏Ô 陀Đà 夷Di 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 牟Mâu 梨Lê 破Phá 羣Quần 那Na 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 跋Bạt 陀Đà 知Tri 利Lợi 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 阿A 涅Niết 貝Bối 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 周Chu 那Na 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 優Ưu 波Ba 離Ly 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 調Điều 御Ngự 地Địa 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 三tam
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 癡Si 慧Tuệ 地Địa 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ
-# 中Trung 阿A 含Hàm 大Đại 品Phẩm 阿A 梨Lê 吒Tra 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中trung 阿a 含hàm 大đại 品phẩm 荼đồ 帝đế 第đệ 十thập (# 第đệ 五ngũ 後hậu 誦tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ
-# 中trung 阿a 含hàm 脯bô 利lợi 多đa 品phẩm 第đệ 三tam (# 有hữu 十thập 經kinh 。 第đệ 五ngũ 後hậu 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 持Trì 齋Trai 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 脯Bô 利Lợi 多Đa 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 六lục
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 羅La 摩Ma 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 五Ngũ 下Hạ 分Phần/phân 結Kết 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 心Tâm 穢Uế 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 七thất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 箭Tiễn 手Thủ 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 箭Tiễn 毛Mao 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 鞞Bệ 摩Ma 那Na 修Tu 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 八bát
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 法Pháp 樂Lạc 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 脯Bô 利Lợi 多Đa 品Phẩm 大Đại 拘Câu 絺Hy 羅La 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 九cửu
-# 中trung 阿a 含hàm 例lệ 品phẩm 第đệ 四tứ (# 有hữu 十thập 一nhất 經kinh 。 第đệ 五ngũ 後hậu 誦tụng )# 。
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 一Nhất 切Thiết 智Trí 經Kinh 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 法Pháp 莊Trang 嚴Nghiêm 經Kinh 第Đệ 二Nhị (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 鞞Bệ 訶Ha 提Đề 經Kinh 第Đệ 三Tam (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 第Đệ 一Nhất 得Đắc 經Kinh 第Đệ 四Tứ (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
佛Phật 說Thuyết 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 愛Ái 生Sanh 經Kinh 第Đệ 五Ngũ (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 八Bát 城Thành 經Kinh 第Đệ 六Lục (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 阿A 那Na 律Luật 陀Đà 。 經Kinh 第Đệ 七Thất (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 阿A 那Na 律Luật 陀Đà 。 經Kinh 第Đệ 八Bát (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 見Kiến 經Kinh 第Đệ 九Cửu (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 箭Tiễn 喻Dụ 經Kinh 第Đệ 十Thập (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 中Trung 阿A 含Hàm 例Lệ 品Phẩm 經Kinh 第Đệ 十Thập 一Nhất (# 第Đệ 五Ngũ 後Hậu 誦Tụng )#
-# 後Hậu 出Xuất 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 記Ký
-# 右Hữu 東Đông 晉Tấn 安An 帝Đế 隆Long 安An 元Nguyên 年Niên 十Thập 一Nhất 月Nguyệt 十Thập 日Nhật 罽Kế 賔# 沙Sa 門Môn 瞿Cù 曇Đàm 。 僧Tăng 伽Già 提Đề 婆Bà 於Ư 揚Dương 都Đô 東Đông 亭Đình 寺Tự 譯Dịch 至Chí 二Nhị 年Niên 六Lục 月Nguyệt 二Nhị 十Thập 五Ngũ 日Nhật 訖Ngật 見Kiến 經Kinh 後Hậu 記Ký 及Cập 笁# 道Đạo 祖Tổ 錄Lục 沙Sa 門Môn 道Đạo 慈Từ 等Đẳng 筆Bút 受Thọ
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經kinh 一nhất 部bộ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 五ngũ 十thập 卷quyển 。 或hoặc 四tứ 十thập 二nhị 卷quyển 。 或hoặc 六lục 十thập 卷quyển 第đệ 二nhị 譯dịch 。 兩lưỡng 譯dịch 。 闕khuyết 初sơ 五ngũ 帙# 九cửu 百bách 三tam 十thập 七thất 紙chỉ 。 凡phàm 五ngũ 十thập 二nhị 品phẩm )# 。
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 序Tự 品Phẩm 第Đệ 一Nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 十Thập 念Niệm 品Phẩm 第Đệ 二Nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 廣Quảng 演Diễn 品Phẩm 第Đệ 三Tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 弟Đệ 子Tử 品Phẩm 第Đệ 四Tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 品Phẩm 第Đệ 五Ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 清Thanh 信Tín 士Sĩ 品Phẩm 第Đệ 六Lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 清Thanh 信Tín 女Nữ 品Phẩm 第Đệ 七Thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 阿A 湏# 倫Luân 品Phẩm 第Đệ 八Bát
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 一Nhất 子Tử 品Phẩm 第Đệ 九Cửu
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 護Hộ 心Tâm 品Phẩm 第Đệ 十Thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 不Bất 還Hoàn 品Phẩm 第Đệ 十Thập 一Nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 一Nhất 入Nhập 道Đạo 品Phẩm 第Đệ 十Thập 二Nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 利Lợi 養Dưỡng 品Phẩm 第Đệ 十Thập 三Tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 五Ngũ 戒Giới 品Phẩm 第Đệ 十Thập 四Tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 有Hữu 無Vô 品Phẩm 第Đệ 十Thập 五Ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 火Hỏa 滅Diệt 品Phẩm 第Đệ 十Thập 六Lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 安An 般Ban 品Phẩm 第Đệ 十Thập 七Thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 安An 般Ban 品Phẩm 第Đệ 十Thập 七Thất 之Chi 餘Dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 慙Tàm 愧Quý 品Phẩm 第Đệ 十Thập 八Bát
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 勸Khuyến 請Thỉnh 品Phẩm 第Đệ 十Thập 九Cửu
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 善Thiện 知Tri 識Thức 品Phẩm 第Đệ 二Nhị 十Thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 三Tam 寶Bảo 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 一Nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 三Tam 供Cúng 養Dường 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 二Nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 三tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 地Địa 主Chủ 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 三Tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 四tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 高Cao 幢Tràng 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 四Tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 五ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 高Cao 幢Tràng 品Phẩm 第Đệ 二Nhị 十Thập 四Tứ 之Chi 二Nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 六lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 高Cao 幢Tràng 品Phẩm 第Đệ 二Nhị 十Thập 四Tứ 之Chi 三Tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 七thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 四Tứ 諦Đế 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 五Ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 八bát
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 四Tứ 意Ý 斷Đoạn 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 六Lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 四Tứ 意Ý 斷Đoạn 品Phẩm 第Đệ 二Nhị 十Thập 六Lục 之Chi 餘Dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 等Đẳng 趣Thú 四Tứ 諦Đế 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 七Thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 聲Thanh 聞Văn 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 八Bát
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 一nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 苦Khổ 樂Lạc 品Phẩm 第Đệ 二Nhị 十Thập 九Cửu
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 須Tu 陀Đà 品Phẩm 第Đệ 三Tam 十Thập
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 三tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 增Tăng 上Thượng 品Phẩm 第Đệ 三Tam 十Thập 一Nhất
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 善Thiện 聚Tụ 品Phẩm 。 第Đệ 三Tam 十Thập 二Nhị
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 五Ngũ 王Vương 品Phẩm 第Đệ 三Tam 十Thập 三Tam
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 六lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 等Đẳng 見Kiến 品Phẩm 第Đệ 三Tam 十Thập 四Tứ
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 七thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 邪Tà 聚Tụ 品Phẩm 第Đệ 三Tam 十Thập 五Ngũ
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 八bát
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 聽Thính 法Pháp 品Phẩm 第Đệ 三Tam 十Thập 六Lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 九cửu
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 六Lục 重Trọng/trùng 品Phẩm 。 第Đệ 二Nhị 十Thập 七Thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 六Lục 重Trọng/trùng 品Phẩm 第Đệ 三Tam 十Thập 七Thất 之Chi 餘Dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 一nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 力Lực 品Phẩm 第đệ 三tam 十thập 八bát
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 三tam 十thập 二nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 力Lực 品Phẩm 第đệ 三tam 十thập 八bát 之chi 餘dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 三tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 等Đẳng 法Pháp 品Phẩm 第Đệ 三Tam 十Thập 九Cửu
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 四tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 七Thất 日Nhật 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 五ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 七Thất 日Nhật 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 之Chi 餘Dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 莫Mạc 畏Úy 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 一Nhất
-# 增tăng 壹nhất 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 六lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 八Bát 難Nạn 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 二Nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 七thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 八Bát 難Nạn 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 二Nhị 之Chi 餘Dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 八bát
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 馬Mã 血Huyết 天Thiên 子Tử 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 三Tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 九cửu
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 馬Mã 血Huyết 天Thiên 子Tử 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 三Tam 之Chi 餘Dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 九Cửu 眾Chúng 生Sanh 居Cư 。 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 四Tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 一nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 馬Mã 王Vương 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 五Ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 二nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 結Kết 禁Cấm 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 六Lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 三tam
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 善Thiện 惡Ác 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 七Thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 四tứ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 十Thập 不Bất 善Thiện 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 八Bát
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 十Thập 不Bất 善Thiện 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 八Bát 之Chi 餘Dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 六lục
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 放Phóng 牛Ngưu 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 九Cửu 第Đệ 四Tứ 分Phân 別Biệt 誦Tụng
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 七thất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 放Phóng 牛Ngưu 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 十Thập 九Cửu 之Chi 餘Dư
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 八bát
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 禮Lễ 三Tam 寶Bảo 品Phẩm 第Đệ 五Ngũ 十Thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 九cửu
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 非Phi 常Thường 品Phẩm 第Đệ 五Ngũ 十Thập 一Nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 大Đại 愛Ái 道Đạo 般Bát 涅Niết 槃Bàn 品Phẩm 第Đệ 五Ngũ 十Thập 二Nhị
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất
-# 增Tăng 壹Nhất 阿A 含Hàm 經Kinh 大Đại 愛Ái 道Đạo 般Bát 涅Niết 槃Bàn 分Phần/phân 品Phẩm 第Đệ 五Ngũ 十Thập 二Nhị 之Chi 餘Dư
-# 右hữu 東đông 晉tấn 隆long 安an 元nguyên 年niên 正chánh 月nguyệt 罽kế 賔# 沙Sa 門Môn 瞿Cù 曇Đàm 。 僧Tăng 伽già 提đề 婆bà 於ư 楊dương 都đô 譯dịch 見kiến 笁# 道đạo 祖tổ 錄lục 及cập 寶bảo 唱xướng 錄lục
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 一nhất 部bộ 五ngũ 十thập 卷quyển (# 一nhất 千thiên 二nhị 百bách 一nhất 十thập 六lục 紙chỉ 。 單đơn 重trọng/trùng 合hợp 譯dịch 五ngũ 帙# 。 凡phàm 四tứ 品phẩm )# 。
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất (# 宋tống 世thế 求cầu 那na 跋bạt 陀đà 羅la 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát
-# 第Đệ 二Nhị 誦Tụng 六Lục 入Nhập 處Xứ 品Phẩm 第đệ 二nhị
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất (# 宋tống 世thế 求cầu 那na 跋bạt 陀đà 羅la 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 二nhị
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 三tam
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 四tứ
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 五ngũ
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 六lục
-# 雜tạp 因nhân 誦tụng 第đệ 三tam 品phẩm
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 七thất
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 八bát
-# 弟đệ 子tử 所sở 說thuyết 誦tụng 第đệ 四tứ 品phẩm
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 一nhất 。 (# 宋tống 代đại 求cầu 那na 跋bạt 陀đà 羅la 譯dịch )#
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 三tam
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 六lục
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 七thất
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 八bát
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 九cửu
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 一nhất (# 宋tống 代đại 求cầu 那na 跋bạt 陀đà 羅la 譯dịch )#
-# 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 卷quyển 。 第đệ 三tam 十thập 二nhị
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 三tam
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 四tứ
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 五ngũ
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 六lục
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 七thất
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 八bát
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 九cửu
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 一nhất (# 宋tống 代đại 求cầu 那na 跋bạt 陀đà 羅la 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 二nhị
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 三tam
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 四tứ
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 六lục
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 七thất
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 八bát
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 九cửu
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập
-# 右hữu 宋tống 文văn 帝đế 元nguyên 嘉gia 年niên 中trung 天Thiên 竺Trúc 三tam 藏tạng 求cầu 那na 跋bạt 陀đà 羅la 於ư 楊dương 都đô 瓦ngõa 官quan 寺tự 譯dịch 見kiến 道đạo 惠huệ 宋tống 齊tề 錄lục
-# 別Biệt 譯Dịch 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 一Nhất 部Bộ 二Nhị 十Thập 卷Quyển (# 三Tam 百Bách 七Thất 十Thập 一Nhất 紙Chỉ 二Nhị 帙# )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 初Sơ 誦Tụng 卷quyển 第đệ 一nhất (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 初Sơ 誦Tụng 卷quyển 第đệ 二nhị (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 初Sơ 誦Tụng 卷quyển 第đệ 三tam (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 初Sơ 誦Tụng 卷quyển 第đệ 四tứ (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 初Sơ 誦Tụng 卷quyển 第đệ 五ngũ (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 二nhị (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 三tam (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 四tứ (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 五ngũ (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 六lục (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 七thất (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 八bát (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu (# 別biệt 譯dịch )#
-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập (# 別biệt 譯dịch )#
-# 右hữu 三tam 秦tần 失thất 譯dịch 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục
佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 一nhất 部bộ 二nhị 卷quyển (# 五ngũ 十thập 四tứ 紙chỉ 。 或hoặc 直trực 云vân 泥Nê 洹Hoàn 經kinh )# 。
大Đại 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 卷quyển 上thượng
大Đại 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 卷quyển 下hạ
-# 右hữu 西tây 晉tấn 惠huệ 帝đế 代đại 河hà 內nội 沙Sa 門Môn 白bạch 法Pháp 祖tổ 譯dịch 見kiến 費phí 長trường/trưởng 房phòng 錄lục
大đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經kinh 一nhất 部bộ 二nhị 卷quyển (# 是thị 游du 行hành 經kinh 。 五ngũ 十thập 六lục 紙chỉ 。 或hoặc 二nhị 卷quyển )# 。
大Đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 上Thượng
大Đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 下Hạ
-# 右hữu 東đông 晉tấn 平bình 陽dương 沙Sa 門Môn 釋thích 法pháp 顯hiển 於ư 楊dương 都đô 道Đạo 場Tràng 寺tự 譯dịch 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục
般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 一nhất 部bộ 二nhị 卷quyển (# 是thị 游du 行hành 經kinh 亦diệc 云vân 大đại 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 或hoặc 無vô 般bát 字tự 。 五ngũ 十thập 四tứ 紙chỉ 。 諸chư 藏tạng 中trung 一nhất 卷quyển 唯duy 是thị 上thượng 卷quyển 欠khiếm 下hạ 卷quyển 也dã )# 。
般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 上Thượng
般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 下Hạ
-# 右Hữu 一Nhất 經Kinh 開Khai 元Nguyên 錄Lục 云Vân 其Kỳ 經Kinh 失Thất 譯Dịch 莫Mạc 知Tri 年Niên 代Đại 今Kim 附Phụ 東Đông 晉Tấn 末Mạt 冀Ký 免Miễn 遺Di 漏Lậu 焉Yên
-# 本Bổn 欲Dục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 十Thập 七Thất 紙Chỉ )#
-# 人Nhân 本Bổn 欲Dục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 後Hậu 漢Hán 桓Hoàn 帝Đế 安An 世Thế 高Cao 譯Dịch )#
-# 右hữu 後hậu 漢hán 桓hoàn 帝đế 永vĩnh 壽thọ 二nhị 年niên 安an 息tức 國quốc 沙Sa 門Môn 安an 世thế 高cao 譯dịch 見kiến 朱chu 士sĩ 行hành 漢hán 錄lục 及cập 僧Tăng 祐hựu 錄lục
-# 迦ca 羅la 尸thi 越việt 六lục 向hướng 拜bái 經kinh (# 亦diệc 名danh 六lục 向hướng 拜bái 經kinh 一nhất 名danh 大đại 六lục 向hướng 拜bái 。 一nhất 名danh 成thành 花hoa 長trưởng 者giả 六lục 拜bái 經kinh 四tứ 紙chỉ 或hoặc 云vân 尸Thi 迦Ca 羅La 越Việt 。 大đại 方phương 禮lễ 經kinh 題đề 云vân 迦ca 羅la 越việt 六lục 向hướng 禮lễ 經kinh )# 。
-# 迦Ca 羅La 越Việt 六Lục 向Hướng 禮Lễ 經Kinh
-# 右hữu 後hậu 漢hán 安an 息tức 國quốc 沙Sa 門Môn 安an 世thế 高cao 譯dịch 見kiến 費phí 長trường/trưởng 房phòng 錄lục
梵Phạm 志Chí 阿A 跋Bạt 經Kinh (# 一Nhất 名Danh 阿A 跋Bạt 摩Ma 納Nạp 經Kinh 一Nhất 名Danh 佛Phật 開Khai 解Giải 阿A 跋Bạt 梵Phạm 志Chí 經Kinh 安An 公Công 錄Lục 直Trực 云Vân 阿A 跋Bạt 經Kinh 十Thập 五Ngũ 紙Chỉ )#
佛Phật 說Thuyết 梵Phạm 志Chí 阿A 跋Bạt 經Kinh
-# 右hữu 吳ngô 月nguyệt 氏thị 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 支chi 謙khiêm 譯dịch 見kiến 費phí 長trường/trưởng 房phòng 錄lục
-# 已Dĩ 上Thượng 二Nhị 經Kinh 同Đồng 卷Quyển
-# 梵Phạm 網Võng 六Lục 十Thập 二Nhị 見Kiến 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 梵Phạm 網Võng 經Kinh 二Nhị 十Thập 四Tứ 紙Chỉ 凡Phàm 一Nhất 品Phẩm )#
佛Phật 說Thuyết 梵Phạm 網Võng 六Lục 十Thập 二Nhị 見Kiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
-# 兒Nhi 誤Ngộ 殺Sát 父Phụ 品Phẩm 第đệ 三tam 十thập 八bát
-# 右hữu 吳ngô 代đại 月nguyệt 氏thị 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 支chi 謙khiêm 譯dịch 見kiến 費phí 長trường/trưởng 房phòng 錄lục
-# 寂Tịch 志Chí 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 十Thập 九Cửu 紙Chỉ )#
-# 寂Tịch 志Chí 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 東Đông 晉Tấn 孝Hiếu 武Võ 帝Đế 代Đại 笁# 曇Đàm 無Vô 蘭Lan 譯Dịch )#
-# 右hữu 東đông 晉tấn 孝hiếu 武võ 帝đế 代đại 西tây 域vực 沙Sa 門Môn 竺trúc 曇đàm 無vô 蘭lan 於ư 楊dương 都đô 謝tạ 鎮trấn 西tây 寺tự 譯dịch 見kiến 費phí 長trường/trưởng 房phòng 錄lục
-# 上Thượng 八Bát 經Kinh 十Thập 卷Quyển 同Đồng 帙#
-# 起khởi 世thế 經kinh 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển (# 一nhất 百bách 九cửu 十thập 五ngũ 紙chỉ 。 凡phàm 十thập 二nhị 品phẩm 。 一nhất 帙# )# 。
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất (# 南nam 天Thiên 竺Trúc 三tam 藏tạng 崛quật 多đa 等đẳng 譯dịch )#
閻Diêm 浮Phù 洲Châu 品Phẩm 第đệ 一nhất
-# 鬱Uất 單Đơn 越Việt 洲Châu 品Phẩm 第đệ 二nhị
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị
-# 越Việt 洲Châu 品Phẩm 第đệ 二nhị 之chi 餘dư
轉Chuyển 輪Luân 王Vương 品Phẩm 第đệ 三tam
-# 地Địa 獄Ngục 品Phẩm 第đệ 四tứ
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam
-# 地Địa 獄Ngục 品Phẩm 第đệ 四tứ 之chi 二nhị
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
-# 地Địa 獄Ngục 品Phẩm 第đệ 四tứ 之chi 三tam
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ
諸chư 龍long 金kim 翅sí 鳥điểu 品phẩm 第đệ 五ngũ 。 阿a 脩tu 羅la 品phẩm 第đệ 六lục 。
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục
-# 阿A 脩Tu 羅La 品Phẩm 第đệ 六lục 之chi 餘dư
四Tứ 天Thiên 王Vương 品Phẩm 第đệ 七thất
-# 二Nhị 十Thập 三Tam 天Thiên 品Phẩm 第đệ 八bát
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất
三Tam 十Thập 三Tam 天Thiên 。 品Phẩm 第đệ 八bát 之chi 二nhị
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát
三Tam 十Thập 三Tam 天Thiên 。 品Phẩm 第đệ 八bát 之chi 三tam
-# [門@(豆*斤)]# 戰Chiến 品Phẩm 第đệ 九cửu
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu
-# 刧# 住Trụ 品Phẩm 第đệ 十thập
-# 世Thế 住Trụ 品Phẩm 第đệ 十thập 一nhất
-# 最Tối 勝Thắng 品Phẩm 第đệ 十thập 二nhị
-# 起Khởi 世Thế 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
-# 最Tối 勝Thắng 品Phẩm 第đệ 十thập 二nhị 之chi 餘dư
-# 右Hữu 隋Tùy 開Khai 皇Hoàng 年Niên 天Thiên 笁# 三Tam 藏Tạng 闍Xà 那Na 崛Quật 多Đa 等Đẳng 於Ư 大Đại 興Hưng 善Thiện 寺Tự 。 譯Dịch 見Kiến 經Kinh 題Đề 上Thượng 及Cập 開Khai 元Nguyên 錄Lục
-# 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經kinh 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển (# 恐khủng 二nhị 本bổn 相tương/tướng 溢dật 題đề 下hạ 別biệt 云vân 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經kinh 一nhất 帙# 諸chư 藏tạng 多đa 是thị 前tiền 本bổn 此thử 本bổn [秮-口+月]# 稀# 一nhất 百bách 九cửu 十thập 八bát 紙chỉ 凡phàm 十thập 二nhị 品phẩm 。 一nhất 帙# 。 隋tùy 天Thiên 竺Trúc 三tam 藏tạng 達đạt 摩ma 笈cấp 多đa 譯dịch )# 。
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất
閻Diêm 浮Phù 洲Châu 品Phẩm 第đệ 一nhất
-# 鬱Uất 多Đa 羅La 究Cứu 留Lưu 洲Châu 品Phẩm 第đệ 二nhị
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị
-# 鬱uất 多đa 羅la 究cứu 留lưu 洲châu 品phẩm 下hạ
轉Chuyển 輪Luân 王Vương 品Phẩm 第đệ 三tam
-# 阿A 毗Tỳ 脂Chi 地Địa 獄Ngục 品Phẩm 第đệ 四tứ
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam
-# 阿a 毗tỳ 脂chi 地địa 獄ngục 品phẩm 中trung
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
-# 阿a 毗tỳ 脂chi 地địa 獄ngục 品phẩm 下hạ
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ
諸Chư 龍Long 金Kim 翅Sí 鳥Điểu 品Phẩm 第đệ 五ngũ
-# 阿A 脩Tu 羅La 品Phẩm 第đệ 六lục
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục
-# 阿a 脩tu 羅la 品phẩm 下hạ
四Tứ 天Thiên 王Vương 品Phẩm 第đệ 七thất
三Tam 十Thập 三Tam 天Thiên 品Phẩm 第đệ 八bát
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất
三Tam 十Thập 三Tam 天Thiên 品phẩm 中trung
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát
三Tam 十Thập 三Tam 天Thiên 品phẩm 下hạ
-# [門@(豆*斤)]# 戰Chiến 品Phẩm 第đệ 九cửu
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu
-# 刧# 住Trụ 品Phẩm 第đệ 十thập
-# 住Trụ 世Thế 品Phẩm 第đệ 十thập 一nhất
-# 冣# 勝Thắng 品Phẩm 第đệ 十thập 二nhị
-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
-# 冣# 勝thắng 品phẩm 下hạ
-# 右Hữu 隋Tùy 大Đại 業Nghiệp 年Niên 天Thiên 竺Trúc 三Tam 藏Tạng 達Đạt 摩Ma 笈Cấp 多Đa 於Ư 東Đông 都Đô 翻Phiên 經Kinh 舘# 譯Dịch 見Kiến 內Nội 典Điển 錄Lục 沙Sa 門Môn 彥Ngạn 琮# 行Hành 矩Củ 等Đẳng 筆Bút 受Thọ
-# 樓lâu 炭thán 經kinh 一nhất 部bộ 六lục 卷quyển (# 或hoặc 五ngũ 卷quyển 或hoặc 八bát 卷quyển 一nhất 百bách ▆# 八bát 紙chỉ 第đệ 譯dịch 。 或hoặc 云vân 大đại 樓lâu 炭thán 經kinh 。 凡phàm 十thập 三tam 品phẩm )# 。
佛Phật 說Thuyết 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất
閻Diêm 浮Phù 利Lợi 。 品Phẩm 第đệ 一nhất 鬱uất 單đơn 日nhật
轉Chuyển 輪Luân 王Vương 。 品Phẩm 第đệ 三tam 泥nê 黎lê
佛Phật 說Thuyết 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị
-# 阿A 須Tu 輪Luân 品Phẩm 第đệ 五ngũ 龍long 鳥điểu
-# 高Cao 善Thiện 士Sĩ 品Phẩm 第đệ 七thất
佛Phật 說Thuyết 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam
四Tứ 天Thiên 王Vương 。 品Phẩm 第đệ 八bát 忉Đao 利Lợi 天thiên
佛Phật 說Thuyết 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
忉Đao 利Lợi 天thiên 品phẩm 之chi 餘dư
佛Phật 說Thuyết 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ
-# 戰Chiến [門@(豆*斤)]# 品Phẩm 第đệ 十thập 三tam 小tiểu 刧#
-# 災Tai 變Biến 品Phẩm 第đệ 十thập 二nhị
佛Phật 說Thuyết 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục
-# 天Thiên 地Địa 成Thành 品Phẩm 第đệ 十thập 三tam
-# 右hữu 西tây 晉tấn 沙Sa 門Môn 釋thích 法pháp 立lập 於ư 惠huệ 帝đế 代đại 共cộng 法Pháp 炬cự 於ư 洛lạc 陽dương 譯dịch 見kiến 費phí 長trường/trưởng 房phòng 錄lục
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 十Thập 報Báo 法Pháp 經Kinh 一Nhất 部Bộ 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 多Đa 增Tăng 道Đạo 章Chương 經Kinh 或Hoặc 云Vân 十Thập 報Báo 經Kinh 三Tam 十Thập 一Nhất 紙Chỉ )#
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 十Thập 報Báo 法Pháp 經Kinh 上Thượng (# 後Hậu 漢Hán 安An 世Thế 高Cao 譯Dịch )#
-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 十Thập 報Báo 法Pháp 經Kinh 下Hạ
-# 右hữu 後hậu 漢hán 安an 息tức 國quốc 沙Sa 門Môn 安an 世thế 高cao 譯dịch 見kiến 僧Tăng 祐hựu 錄lục
-# 中trung 本bổn 起khởi 經kinh 一nhất 部bộ 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 云vân 太thái 子tử 中trung 本bổn 起khởi 經kinh 五ngũ 十thập 五ngũ 紙chỉ 或hoặc 無vô 中trung 字tự ▆# 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經kinh 。 凡phàm 十thập 五ngũ 品phẩm )# 。
佛Phật 說Thuyết 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 卷quyển 上thượng
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 品Phẩm 第Đệ 一Nhất
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 現Hiện 變Biến 化Hóa 品Phẩm 第Đệ 二Nhị
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 化Hóa 迦Ca 葉Diếp 品Phẩm 第Đệ 三Tam
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 度Độ 瓶Bình 沙Sa 王Vương 品Phẩm 第Đệ 四Tứ
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 舍Xá 利Lợi 弗Phất 大Đại 目Mục 連Liên 來Lai 學Học 品Phẩm 第Đệ 五Ngũ
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 還Hoàn 本Bổn 國Quốc 品Phẩm 第Đệ 六Lục
佛Phật 說Thuyết 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 卷quyển 下hạ
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 須Tu 達Đạt 品Phẩm 第Đệ 七Thất
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 誘Dụ 客Khách 齊Tề 品Phẩm 第Đệ 八Bát
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 摩Ma 訶Ha 比Tỉ 耶Da 瞿Cù 彌Di 來Lai 作Tác 比Bỉ 丘Khâu 。 尼Ni 品Phẩm 第đệ 九cửu
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 無Vô 常Thường 品Phẩm 第Đệ 十Thập
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 自Tự 愛Ái 品Phẩm 第Đệ 十Thập 一Nhất
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 大Đại 迦Ca 葉Diếp 始Thỉ 來Lai 學Học 品Phẩm 第Đệ 十Thập 二Nhị
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 度Độ 柰Nại 女Nữ 品Phẩm 第Đệ 十Thập 三Tam
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 尼Ni 揵Kiền 問Vấn 疑Nghi 品Phẩm 第Đệ 十Thập 四Tứ
-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 佛Phật 食Thực 麥Mạch 品Phẩm 第Đệ 十Thập 五Ngũ
-# 右hữu 後hậu 漢hán 建kiến 安an 十thập 二nhị 年niên 西tây 域vực 沙Sa 門Môn 曇đàm 果quả 譯dịch 康khang 孟# 詳tường 度độ 語ngữ 見kiến 始thỉ 興hưng 錄lục
-# 上Thượng 三Tam 經Kinh 十Thập 卷Quyển 同Đồng 帙#
大Đại 唐Đường 開Khai 元Nguyên 釋Thích 教Giáo 廣Quảng 品Phẩm 歷Lịch 章Chương 卷quyển 第đệ 十thập 八bát