大般泥洹經 ( 大đại 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)六卷,晉法顯譯。大般涅槃經之前分,唯有十八品。泥洹與涅槃同,般為梵語,有入之義。為佛入涅槃夕所說之經。故名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 六lục 卷quyển , 晉tấn 法pháp 顯hiển 譯dịch 。 大đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經kinh 之chi 前tiền 分phần , 唯duy 有hữu 十thập 八bát 品phẩm 。 泥Nê 洹Hoàn 與dữ 涅Niết 槃Bàn 同đồng , 般bát 為vi 梵Phạn 語ngữ 有hữu 入nhập 之chi 義nghĩa 。 為vi 佛Phật 入nhập 涅Niết 槃Bàn 。 夕tịch 所sở 說thuyết 之chi 經kinh 。 故cố 名danh 。