đại thánh kim cang dạ xoa

đại thánh kim cang dạ xoa
Chưa được phân loại

大聖金剛夜叉 ( 大đại 聖thánh 金kim 剛cang 夜dạ 叉xoa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)五大明王之一,見金剛夜叉條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 五ngũ 大đại 明minh 王vương 之chi 一nhất , 見kiến 金kim 剛cang 夜dạ 叉xoa 條điều 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn

Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình.

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Bao La Tình Mẹ

Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvatthi,

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Việt A - Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang