大聖金剛夜叉 ( 大đại 聖thánh 金kim 剛cang 夜dạ 叉xoa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)五大明王之一,見金剛夜叉條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) 五ngũ 大đại 明minh 王vương 之chi 一nhất , 見kiến 金kim 剛cang 夜dạ 叉xoa 條điều 。
(異類)五大明王之一,見金剛夜叉條。
( 異dị 類loại ) 五ngũ 大đại 明minh 王vương 之chi 一nhất , 見kiến 金kim 剛cang 夜dạ 叉xoa 條điều 。