菩Bồ 薩Tát 名Danh 經Kinh
Quyển 9
宋Tống 羅La 濬 集Tập
菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 名danh 經kinh 阿A 羅La 漢Hán 品phẩm 第đệ 九cửu 。 衡hành 。
常thường 不bất 輕khinh 居cư 士sĩ 。 羅la 濬# 。 集tập 。
-# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 聲thanh 尊tôn 者giả
-# [彰-章+(石-口+旦)]# 事sự 眾chúng 尊tôn 者giả
-# 俱câu 絺hy 羅la 尊tôn 者giả
-# 火hỏa 熖# 尊tôn 者giả
善thiện 住trụ 尊tôn 者giả
-# 住trụ 道đạo 尊tôn 者giả
-# 大đại 忍nhẫn 尊tôn 者giả
-# 餘dư 慶khánh 尊tôn 者giả
-# 妙diệu 懼cụ 尊tôn 者giả
-# 嚴nghiêm 土thổ/độ 尊tôn 者giả
-# 金kim 髻kế 尊tôn 者giả
-# 雷lôi 德đức 尊tôn 者giả
-# 雷lôi 音âm 尊tôn 者giả
-# 香hương 彩thải 尊tôn 者giả
-# 馬mã 頭đầu 尊tôn 者giả
-# 明minh 首thủ 尊tôn 者giả
-# 金kim 首thủ 尊tôn 者giả
-# 教giáo 首thủ 尊tôn 者giả
-# 眾chúng 首thủ 尊tôn 者giả
-# 辨biện 德đức 尊tôn 者giả
-# 羼sằn 提đề 尊tôn 者giả
-# 悟ngộ 達đạt 尊tôn 者giả
-# 法pháp 燈đăng 尊tôn 者giả
-# 離ly 垢cấu 尊tôn 者giả
-# 天thiên 王vương 尊tôn 者giả
-# 無vô 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 淨tịnh 尊tôn 者giả
-# 不bất 動động 尊tôn 者giả
-# 休hưu 息tức 尊tôn 者giả
調Điều 達Đạt 尊tôn 者giả
-# 普phổ 光quang 尊tôn 者giả
-# 智trí 積tích 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 幢tràng 尊tôn 者giả
-# 善thiện 意ý 尊tôn 者giả
-# 善thiện 服phục 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 勇dũng 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 見kiến 尊tôn 者giả
-# 惠huệ 積tích 尊tôn 者giả
-# 惠huệ 持trì 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 道đạo 仙tiên 尊tôn 者giả
-# 帝đế 網võng 尊tôn 者giả
-# 明minh 網võng 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 光quang 尊tôn 者giả
-# 善thiện 調điều 尊tôn 者giả
-# 奮phấn 迅tấn 尊tôn 者giả
修tu 道Đạo 尊tôn 者giả
-# 大đại 相tương/tướng 尊tôn 者giả
-# 持trì 世Thế 尊Tôn 者giả
-# 光quang 英anh 尊tôn 者giả
-# 㩲# 教giáo 尊tôn 者giả
-# 善thiện 思tư 尊tôn 者giả
法Pháp 眼nhãn 尊tôn 者giả
-# 梵Phạm 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 光quang 矅# 尊tôn 者giả
-# 直trực 意ý 尊tôn 者giả
-# 摩ma 帝đế 尊tôn 者giả
-# 惠huệ 寬khoan 尊tôn 者giả
-# 曇đàm 摩ma 尊tôn 者giả
-# 歡hoan [壴/心]# 尊tôn 者giả
-# 遊du 戲hí 尊tôn 者giả
-# 道đạo 世Thế 尊Tôn 者giả
-# 等đẳng 明minh 尊tôn 者giả
-# 普phổ 等đẳng 尊tôn 者giả
-# 惠huệ 作tác 尊tôn 者giả
-# 助trợ 勸khuyến 尊tôn 者giả
難nan 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 善thiện 德đức 尊tôn 者giả
-# 歡hoan [壴/心]# 尊tôn 者giả
-# 直trực 意ý 尊tôn 者giả
-# 梵Phạm 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 光quang 矅# 尊tôn 者giả
-# 摩ma 帝đế 尊tôn 者giả
-# 道đạo 世Thế 尊Tôn 者giả
-# 曇đàm 摩ma 尊tôn 者giả
-# 惠huệ 寬khoan 尊tôn 者giả
-# 遊du 戲hí 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 涯nhai 尊tôn 者giả
-# 觀quán 身thân 尊tôn 者giả
-# 華hoa 王vương 尊tôn 者giả
-# 德đức 首thủ 尊tôn 者giả
-# 善thiện 見kiến 尊tôn 者giả
-# 善thiện 宿túc 尊tôn 者giả
-# 愛ái 光quang 尊tôn 者giả
-# 花hoa 光quang 尊tôn 者giả
-# 善thiện 根căn 尊tôn 者giả
-# 德đức 頂đảnh 尊tôn 者giả
-# 妙diệu 臂tý 尊tôn 者giả
-# 龍long 猛mãnh 尊tôn 者giả
-# 弗phất 沙sa 尊tôn 者giả
-# 德đức 光quang 尊tôn 者giả
-# 散tán 結kết 尊tôn 者giả
-# 淨tịnh 正chánh 尊tôn 者giả
-# 善thiện 觀quán 尊tôn 者giả
-# 大đại 力lực 尊tôn 者giả
-# 電điện 光quang 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 仗trượng 尊tôn 者giả
-# 善thiện 星tinh 尊tôn 者giả
-# 羅la 旬tuần 尊tôn 者giả
-# 慈từ 地địa 尊tôn 者giả
-# 慶khánh 友hữu 尊tôn 者giả
-# 世thế 友hữu 尊tôn 者giả
-# 滿mãn 宿túc 尊tôn 者giả
-# 闡xiển 陀đà 尊tôn 者giả
-# 丈trượng 夫phu 尊tôn 者giả
-# 淨tịnh 藏tạng 尊tôn 者giả
-# 淨tịnh 眼nhãn 尊tôn 者giả
-# 羅la 密mật 尊tôn 者giả
-# 昧muội 聲thanh 尊tôn 者giả
-# 祥tường 咒chú 尊tôn 者giả
-# 断# 業nghiệp 尊tôn 者giả
-# 伽già 耶da 尊tôn 者giả
善thiện 法Pháp 尊tôn 者giả
-# 頓đốn 悟ngộ 尊tôn 者giả
-# 鳩cưu 舍xá 尊tôn 者giả
-# 大đại 藥dược 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 盖# 尊tôn 者giả
-# [壴/心]# 見kiến 尊tôn 者giả
-# 自tự 明minh 尊tôn 者giả
-# 慈từ 仁nhân 尊tôn 者giả
-# 賢hiền 首thủ 尊tôn 者giả
-# 最tối 上thượng 尊tôn 者giả
-# 金kim 剛cang 尊tôn 者giả
-# 無vô 比tỉ 尊tôn 者giả
-# 師sư 翻phiên 尊tôn 者giả
-# 信tín 證chứng 尊tôn 者giả
-# 敬kính 端đoan 尊tôn 者giả
-# 法pháp 通thông 尊tôn 者giả
-# 所sở 行hành 尊tôn 者giả
-# 頂đảnh 檀đàn 尊tôn 者giả
-# 調điều 馬mã 尊tôn 者giả
-# 愛ái 波ba 尊tôn 者giả
-# 大đại 名danh 尊tôn 者giả
-# 雲vân 姓tánh 尊tôn 者giả
-# 舡# 師sư 尊tôn 者giả
-# 邪tà 秖kỳ 尊tôn 者giả
-# 湏# 陀đà 尊tôn 者giả
-# 燈đăng 指chỉ 尊tôn 者giả
-# 僧Tăng 護hộ 尊tôn 者giả
-# 滿mãn 茶trà 尊tôn 者giả
-# 龍long 斍# 尊tôn 者giả
-# 羅la 社xã 尊tôn 者giả
-# 法pháp 護hộ 尊tôn 者giả
-# 耶da 舍xá 尊tôn 者giả
-# 善thiện 護hộ 尊tôn 者giả
-# 法pháp 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 法pháp 餞# 尊tôn 者giả
-# 善thiện 陀đà 尊tôn 者giả
-# 牛ngưu 護hộ 尊tôn 者giả
-# 護hộ 命mạng 尊tôn 者giả
-# 能năng 護hộ 尊tôn 者giả
-# 巨cự 醯hê 尊tôn 者giả
-# 耆kỳ 哆đa 尊tôn 者giả
-# 目mục 哆đa 尊tôn 者giả
-# 根căn 護hộ 尊tôn 者giả
-# [壴/心]# 慧tuệ 尊tôn 者giả
-# 佉khư 高cao 尊tôn 者giả
-# 三tam 相tương/tướng 尊tôn 者giả
-# 七thất 色sắc 尊tôn 者giả
-# 低đê 沙sa 尊tôn 者giả
-# 福phước 增tăng 尊tôn 者giả
-# 聽thính 聰thông 尊tôn 者giả
-# 龍long 護hộ 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 那na 尊tôn 者giả
-# 光quang 明minh 尊tôn 者giả
-# 湏# 俱câu 尊tôn 者giả
-# 勝thắng 支chi 尊tôn 者giả
-# 遍biến 照chiếu 尊tôn 者giả
-# 天thiên 軍quân 尊tôn 者giả
-# 法pháp 增tăng 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 珠châu 尊tôn 者giả
-# 栴chiên 檀đàn 尊tôn 者giả
-# 長trường/trưởng 爪trảo 尊tôn 者giả
-# 兀ngột 手thủ 尊tôn 者giả
-# 花hoa 手thủ 尊tôn 者giả
-# 尼ni 提đề 尊tôn 者giả
-# 法pháp 語ngữ 尊tôn 者giả
-# 宴yến 沙sa 尊tôn 者giả
-# 邪tà 殊thù 尊tôn 者giả
護Hộ 國Quốc 尊Tôn 者Giả
-# 護hộ 主chủ 尊tôn 者giả
-# 頭đầu 髻kế 尊tôn 者giả
-# 妙diệu 髻kế 尊tôn 者giả
-# 妙diệu 觀quán 尊tôn 者giả
-# 意ý 速tốc 尊tôn 者giả
-# 妙diệu 意ý 尊tôn 者giả
-# 多đa 意ý 尊tôn 者giả
-# 離ly 苦khổ 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 作tác 業nghiệp 尊tôn 者giả
-# 業nghiệp 果quả 尊tôn 者giả
-# 大đại 稱xưng 尊tôn 者giả
-# 蓮liên 華hoa 尊tôn 者giả
-# 三tam 色sắc 尊tôn 者giả
-# 大đại 意ý 尊tôn 者giả
-# 尾vĩ 囉ra 尊tôn 者giả
-# 善thiện 肘trửu 尊tôn 者giả
-# 婆bà 破phá 尊tôn 者giả
-# 堅kiên 牢lao 尊tôn 者giả
-# 尼ni 婆bà 尊tôn 者giả
-# 拘câu 羅la 尊tôn 者giả
-# 婆bà 陀đà 尊tôn 者giả
-# 面diện 王vương 尊tôn 者giả
-# 般bát 㝹nậu 尊tôn 者giả
-# 釋thích 王vương 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 光quang 尊tôn 者giả
-# 果quả 衣y 尊tôn 者giả
-# 輸du 提đề 尊tôn 者giả
-# 善thiện 來lai 尊tôn 者giả
-# 鬼quỷ 地địa 尊tôn 者giả
-# 盧lô 遮già 尊tôn 者giả
-# 湏# 弥# 尊tôn 者giả
-# [彰-章+原]# 足túc 尊tôn 者giả
-# 無vô 畏úy 尊tôn 者giả
-# 弥# 奚hề 尊tôn 者giả
-# 炎diễm 盛thịnh 尊tôn 者giả
-# 鹿lộc 頭đầu 尊tôn 者giả
-# 湏# 拔bạt 尊tôn 者giả
-# 重trọng/trùng 姓tánh 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 天thiên 尊tôn 者giả
-# 華hoa 天thiên 尊tôn 者giả
-# 金kim 財tài 尊tôn 者giả
-# 乞khất 兒nhi 尊tôn 者giả
-# 私tư 檀đàn 尊tôn 者giả
-# 妙diệu 顏nhan 尊tôn 者giả
-# 大đại 化hóa 尊tôn 者giả
-# 光quang 度độ 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 明minh 尊tôn 者giả
-# 分phần/phân 那na 尊tôn 者giả
-# 受thọ 彼bỉ 尊tôn 者giả
-# 叔thúc 離ly 尊tôn 者giả
-# 賢hiền 光quang 尊tôn 者giả
-# 弥# 離ly 尊tôn 者giả
-# 婆bà 差sai 尊tôn 者giả
-# 一nhất 心tâm 尊tôn 者giả
-# 斯tư 尼ni 尊tôn 者giả
-# 如như [彰-章+(石-口+旦)]# 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 盖# 尊tôn 者giả
-# 三tam 藏tạng 尊tôn 者giả
-# 迦ca 渠cừ 尊tôn 者giả
難Nan 陀Đà 尊tôn 者giả
-# 金kim 色sắc 尊tôn 者giả
-# 妙diệu 聲thanh 尊tôn 者giả
-# 海hải 生sanh 尊tôn 者giả
-# 尼ni 婆bà 尊tôn 者giả
-# 般bát 他tha 尊tôn 者giả
-# 香hương 身thân 尊tôn 者giả
-# 化hóa 生sanh 尊tôn 者giả
-# 佛Phật 提đề 尊tôn 者giả
滿Mãn 足Túc 尊Tôn 者giả
-# 象tượng 力lực 尊tôn 者giả
-# 吉cát 祥tường 尊tôn 者giả
-# 童đồng 子tử 尊tôn 者giả
-# 金kim 天thiên 尊tôn 者giả
-# 鉢bát 默mặc 尊tôn 者giả
-# 多đa 寶bảo 尊tôn 者giả
-# 慧tuệ 月nguyệt 尊tôn 者giả
-# 等đẳng 覩đổ 尊tôn 者giả
-# 馬mã 聲thanh 尊tôn 者giả
-# 象tượng 護hộ 尊tôn 者giả
-# 滿mãn [彰-章+(石-口+旦)]# 尊tôn 者giả
-# 那na 先tiên 尊tôn 者giả
-# 圓viên 滿mãn 尊tôn 者giả
-# 白bạch 淨tịnh 尊tôn 者giả
-# 望vọng 滿mãn 尊tôn 者giả
-# 無vô 憂ưu 尊tôn 者giả
-# 献# 蜜mật 尊tôn 者giả
-# 至chí 遠viễn 尊tôn 者giả
-# 極cực 遠viễn 尊tôn 者giả
-# 等đẳng 活hoạt 尊tôn 者giả
-# 儒nho 童đồng 尊tôn 者giả
-# 眾chúng 賢hiền 尊tôn 者giả
-# 左tả 取thủ 尊tôn 者giả
-# 指chỉ 鬘man 尊tôn 者giả
-# 龍long 軍quân 尊tôn 者giả
-# 迦ca 丁đinh 尊tôn 者giả
-# 大đại 箂# 尊tôn 者giả
-# 婆bà 耶da 尊tôn 者giả
-# 等đẳng 會hội 尊tôn 者giả
-# 婆bà 破phá 尊tôn 者giả
-# 善thiện 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 馬mã 師sư 尊tôn 者giả
-# 施thí 羅la 尊tôn 者giả
-# 牛ngưu 脚cước 尊tôn 者giả
-# 長trường/trưởng [壴/心]# 尊tôn 者giả
-# 上thượng 寶bảo 尊tôn 者giả
-# 善thiện 和hòa 尊tôn 者giả
-# 實thật 力lực 尊tôn 者giả
-# 大đại 光quang 尊tôn 者giả
-# 大đại 遍biến 尊tôn 者giả
-# 善thiện 斍# 尊tôn 者giả
-# 離ly 越việt 尊tôn 者giả
-# 浮phù 弥# 尊tôn 者giả
-# 無vô 滅diệt 尊tôn 者giả
-# 仙tiên 道đạo 尊tôn 者giả
-# 牛ngưu 主chủ 尊tôn 者giả
-# 波ba 利lợi 尊tôn 者giả
-# 帶đái 毒độc 尊tôn 者giả
-# 愚ngu 路lộ 尊tôn 者giả
-# 浮phù 陀đà 尊tôn 者giả
-# 大đại 路lộ 尊tôn 者giả
-# 離ly 謂vị 尊tôn 者giả
-# 跋bạt 提đề 尊tôn 者giả
難Nan 陀Đà 尊tôn 者giả
-# 尒# 摩ma 尊tôn 者giả
-# 婆bà 羅la 尊tôn 者giả
-# 左tả 受thọ 尊tôn 者giả
-# 私tư 婆bà 尊tôn 者giả
-# 瞿cù 沙sa 尊tôn 者giả
-# 婆bà 已dĩ 尊tôn 者giả
-# 法pháp 救cứu 尊tôn 者giả
-# 妙diệu 音âm 尊tôn 者giả
-# 提đề 婆bà 尊tôn 者giả
-# 法pháp 叵phả 尊tôn 者giả
-# 霧vụ 氣khí 尊tôn 者giả
-# 斍# 天thiên 尊tôn 者giả
-# 佛Phật 護hộ 尊tôn 者giả
-# 上thượng 勝thắng 尊tôn 者giả
-# 杪# 兒nhi 尊tôn 者giả
-# 普phổ 友hữu 尊tôn 者giả
-# 覺giác 意ý 尊tôn 者giả
-# 德đức 力lực 尊tôn 者giả
-# 不bất 舍xá 尊tôn 者giả
-# 雨vũ 氏thị 尊tôn 者giả
-# 海hải 氏thị 尊tôn 者giả
-# 慧tuệ 積tích 尊tôn 者giả
-# 開khai 門môn 尊tôn 者giả
-# 决# 意ý 尊tôn 者giả
-# 雷lôi 吼hống 尊tôn 者giả
-# 無vô 害hại 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 上thượng 尊tôn 者giả
-# 心tâm 念niệm 尊tôn 者giả
-# 知tri 根căn 尊tôn 者giả
-# 宿túc 王vương 尊tôn 者giả
-# 法pháp 力lực 尊tôn 者giả
-# 忻hãn 樂nhạo/nhạc/lạc 尊tôn 者giả
-# 愛ái 子tử 尊tôn 者giả
-# 世thế 愛ái 尊tôn 者giả
-# 超siêu 施thí 尊tôn 者giả
-# 是thị 愍mẫn 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 道đạo 尊tôn 者giả
鮮tiên 潔khiết 尊tôn 者giả
-# 維duy 頭đầu 尊tôn 者giả
-# 吉cát 善thiện 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 施thí 尊tôn 者giả
-# 導đạo 師sư 尊tôn 者giả
-# 華hoa 氏thị 尊tôn 者giả
-# 坁# 舍xá 尊tôn 者giả
-# 上thượng 華hoa 尊tôn 者giả
-# 慧tuệ 光quang 尊tôn 者giả
-# 導đạo 眾chúng 尊tôn 者giả
善thiện 樂lạc 尊tôn 者giả
-# 炎diễm 光quang 尊tôn 者giả
-# 以dĩ 時thời 尊tôn 者giả
-# 剛cang 丘khâu 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 教giáo 尊tôn 者giả
-# 福phước 力lực 尊tôn 者giả
-# 智trí 最tối 尊tôn 者giả
-# 善thiện 辨biện 尊tôn 者giả
-# 慧tuệ 善thiện 尊tôn 者giả
-# 雨vũ 積tích 尊tôn 者giả
-# 見kiến 敬kính 尊tôn 者giả
-# 慧tuệ 力lực 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 行hành 尊tôn 者giả
-# 散tán 施thí 尊tôn 者giả
-# 智trí 力lực 尊tôn 者giả
供cúng 養dường 尊Tôn 者Giả
-# 寂tịch 意ý 尊tôn 者giả
-# 建kiến 立lập 尊tôn 者giả
-# 奉phụng 行hành 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 法pháp 尊tôn 者giả
-# 流lưu 江giang 尊tôn 者giả
-# 眼nhãn 愛ái 尊tôn 者giả
-# 智trí 兵binh 尊tôn 者giả
-# 良lương 田điền 尊tôn 者giả
-# 供cung 味vị 尊tôn 者giả
-# 堅kiên 刃nhận 尊tôn 者giả
-# 聞văn 上thượng 尊tôn 者giả
-# 善thiện 賢hiền 尊tôn 者giả
-# 慧tuệ 上thượng 尊tôn 者giả
-# 慧tuệ 施thí 尊tôn 者giả
樂nhạc 音âm 尊tôn 者giả
-# 執chấp 光quang 尊tôn 者giả
-# 明minh 炎diễm 尊tôn 者giả
-# 勝thắng 施thí 尊tôn 者giả
-# 度độ 世Thế 尊Tôn 者giả
-# 最tối 英anh 尊tôn 者giả
-# 福phước 首thủ 尊tôn 者giả
-# 好hảo/hiếu 顏nhan 尊tôn 者giả
-# 重trọng/trùng 王vương 尊tôn 者giả
-# 法pháp 肅túc 尊tôn 者giả
-# 福phước 供cung 尊tôn 者giả
-# 義nghĩa 氏thị 尊tôn 者giả
-# 德đức 稱xưng 尊tôn 者giả
-# 上thượng 華hoa 尊tôn 者giả
-# 雄hùng 施thí 尊tôn 者giả
-# 導đạo 眾chúng 尊tôn 者giả
-# 龍long 力lực 尊tôn 者giả
-# 囙# 法pháp 尊tôn 者giả
-# 雨vũ 音âm 尊tôn 者giả
-# 梵Phạm 音âm 尊tôn 者giả
-# 多đa 堅kiên 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 藏tạng 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 愛ái 尊tôn 者giả
-# 施thí 華hoa 尊tôn 者giả
-# 極cực 施thí 尊tôn 者giả
-# 意ý 恱# 尊tôn 者giả
-# 勝thắng 友hữu 尊tôn 者giả
-# 山sơn 積tích 尊tôn 者giả
-# 愛ái 上thượng 尊tôn 者giả
-# 正chánh 施thí 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 天thiên 尊tôn 者giả
-# 施thí 世Thế 尊Tôn 者giả
-# 動động 光quang 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 受thọ 尊tôn 者giả
-# 識thức 愛ái 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 慧tuệ 尊tôn 者giả
-# [壴/心]# 愛ái 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 訓huấn 尊tôn 者giả
-# 首thủ 力lực 尊tôn 者giả
-# 愛ái 英anh 尊tôn 者giả
-# 仁nhân 力lực 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 上thượng 尊tôn 者giả
-# 日nhật 藏tạng 尊tôn 者giả
-# 持trì 地địa 尊tôn 者giả
-# 供cung 柔nhu 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 英anh 尊tôn 者giả
-# 堅kiên 進tiến 尊tôn 者giả
-# 善thiện 安an 尊tôn 者giả
-# 吉cát 利lợi 尊tôn 者giả
-# 福phước 威uy 尊tôn 者giả
-# 氶# 御ngự 尊tôn 者giả
-# 力lực 天thiên 尊tôn 者giả
-# 蓮liên 目mục 尊tôn 者giả
-# 上thượng 金kim 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 華hoa 尊tôn 者giả
-# 善thiện 盖# 尊tôn 者giả
-# 知tri 愛ái 尊tôn 者giả
-# 堅kiên 施thí 尊tôn 者giả
-# 雪tuyết 色sắc 尊tôn 者giả
-# 造tạo 義nghĩa 尊tôn 者giả
-# 四tứ 眼nhãn 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 寂tịch 尊tôn 者giả
-# 嚮hướng 審thẩm 尊tôn 者giả
-# 極cực 音âm 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 供cung 尊tôn 者giả
-# 壽thọ 命mạng 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 友hữu 尊tôn 者giả
-# 施thí 炎diễm 尊tôn 者giả
-# 日nhật 月nguyệt 尊tôn 者giả
-# 降giáng/hàng 根căn 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 捨xả 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 德đức 尊tôn 者giả
-# 自tự 在tại 尊tôn 者giả
-# 天thiên 氏thị 尊tôn 者giả
-# 滿mãn 明minh 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 氏thị 尊tôn 者giả
-# 強cường/cưỡng 步bộ 尊tôn 者giả
-# 智trí 光quang 尊tôn 者giả
護hộ 法Pháp 尊tôn 者giả
-# 堅kiên 燈đăng 尊tôn 者giả
-# 祥tường 幢tràng 尊tôn 者giả
-# 嚴nghiêm 好hảo/hiếu 尊tôn 者giả
-# 石thạch 王vương 尊tôn 者giả
-# 進tiến 施thí 尊tôn 者giả
重trọng 施thí 尊tôn 者giả
-# 天thiên 愛ái 尊tôn 者giả
-# 勝thắng 王vương 尊tôn 者giả
-# 學học 氏thị 尊tôn 者giả
-# 愍mẫn 傷thương 尊tôn 者giả
-# 豐phong 贍thiệm 尊tôn 者giả
-# 訓huấn 寂tịch 尊tôn 者giả
-# 進tiến 土thổ/độ 尊tôn 者giả
-# 照chiếu 上thượng 尊tôn 者giả
-# [壴/心]# 兵binh 尊tôn 者giả
-# 紫tử 藏tạng 尊tôn 者giả
-# 勝thắng 兵binh 尊tôn 者giả
-# 善thiện 多đa 尊tôn 者giả
-# 雄hùng 天thiên 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 施thí 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 嚮hướng 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 域vực 尊tôn 者giả
法Pháp 音âm 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 施thí 尊tôn 者giả
-# 甚thậm 調điều 尊tôn 者giả
-# 欣hân [壴/心]# 尊tôn 者giả
-# 善thiện 應ưng 尊tôn 者giả
-# 閻diêm 最tối 尊tôn 者giả
-# 炎diễm 味vị 尊tôn 者giả
-# 閻diêm 吼hống 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 首thủ 尊tôn 者giả
-# 慧tuệ 殊thù 尊tôn 者giả
-# 勇dũng 步bộ 尊tôn 者giả
-# 海hải 意ý 尊tôn 者giả
-# 愛ái 施thí 尊tôn 者giả
-# 貴quý 施thí 尊tôn 者giả
-# 勤cần 凉# 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 尊tôn 尊tôn 者giả
-# 石thạch 樂nhạo/nhạc/lạc 尊tôn 者giả
-# 大đại 威uy 尊tôn 者giả
-# 多đa 福phước 尊tôn 者giả
樂nhạo 施thí 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 成thành 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 目mục 尊tôn 者giả
-# 法pháp 氏thị 尊tôn 者giả
-# 大đại 神thần 尊tôn 者giả
-# 外ngoại 示thị 尊tôn 者giả
-# 海hải 身thân 尊tôn 者giả
-# 退thoái 施thí 尊tôn 者giả
-# 施thí 藥dược 尊tôn 者giả
-# 愛ái 音âm 尊tôn 者giả
-# 青thanh 蓮liên 尊tôn 者giả
-# 修tu 成thành 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 燈đăng 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 上thượng 尊tôn 者giả
-# 大đại 樂nhạo/nhạc/lạc 尊tôn 者giả
-# 日nhật 施thí 尊tôn 者giả
-# 安an 上thượng 尊tôn 者giả
-# 威uy 英anh 尊tôn 者giả
-# 威uy 神thần 尊tôn 者giả
-# 勝thắng 力lực 尊tôn 者giả
-# 施thí 明minh 尊tôn 者giả
-# 甚thậm 諦đế 尊tôn 者giả
-# 華hoa 施thí 尊tôn 者giả
-# 普phổ 施thí 尊tôn 者giả
-# 捨xả 嫉tật 尊tôn 者giả
-# 無vô 限hạn 尊tôn 者giả
-# 誠thành 英anh 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 藏tạng 尊tôn 者giả
-# 所sở 生sanh 尊tôn 者giả
-# 力lực 施thí 尊tôn 者giả
-# 意ý 錦cẩm 尊tôn 者giả
-# 超siêu 步bộ 尊tôn 者giả
-# 有hữu 志chí 尊tôn 者giả
-# 愛ái 月nguyệt 尊tôn 者giả
-# 其kỳ 法pháp 尊tôn 者giả
-# 力lực 步bộ 尊tôn 者giả
-# 無vô 喻dụ 尊tôn 者giả
-# 俱câu 進tiến 尊tôn 者giả
-# 智trí 威uy 尊tôn 者giả
-# 郡quận 氏thị 尊tôn 者giả
-# 上thượng 首thủ 尊tôn 者giả
-# 愛Ái 經Kinh 尊Tôn 者Giả
-# 密mật 郡quận 尊tôn 者giả
-# 炎diễm 樂nhạo/nhạc/lạc 尊tôn 者giả
-# 甚thậm 調điều 尊tôn 者giả
-# 多đa 豐phong 尊tôn 者giả
-# 法pháp 住trụ 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 威uy 尊tôn 者giả
-# 與dữ 護hộ 尊tôn 者giả
-# 石thạch 氏thị 尊tôn 者giả
-# 思tư 兵binh 尊tôn 者giả
-# 断# 施thí 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 諧hài 尊tôn 者giả
-# 䢖# 致trí 尊tôn 者giả
-# 意ý 行hành 尊tôn 者giả
-# 愛ái 術thuật 尊tôn 者giả
-# 施thí 耀diệu 尊tôn 者giả
-# 勇dũng 施thí 尊tôn 者giả
-# 根căn 意ý 尊tôn 者giả
-# 斍# 嫉tật 尊tôn 者giả
-# 水thủy 天thiên 尊tôn 者giả
-# 音âm 心tâm 尊tôn 者giả
法Pháp 音âm 尊tôn 者giả
-# 上thượng 與dữ 尊tôn 者giả
-# 藥dược 解giải 尊tôn 者giả
-# 法pháp 與dữ 尊tôn 者giả
梵Phạm 天Thiên 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 氏thị 尊tôn 者giả
-# 智trí 結kết 尊tôn 者giả
-# 福phước 慧tuệ 尊tôn 者giả
-# 二nhị 財tài 尊tôn 者giả
-# 功công 福phước 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 寶bảo 尊tôn 者giả
-# 仁nhân 賢hiền 尊tôn 者giả
-# 福phước 愛ái 尊tôn 者giả
妙diệu 好hảo 尊tôn 者giả
-# 了liễu 想tưởng 尊tôn 者giả
-# 具cụ 或hoặc 尊tôn 者giả
-# 法pháp 稱xưng 尊tôn 者giả
-# 執chấp 鎧khải 尊tôn 者giả
-# 上thượng 意ý 尊tôn 者giả
-# 賢hiền 天thiên 尊tôn 者giả
-# 無vô 懼cụ 尊tôn 者giả
-# 勇dũng 猛mãnh 尊tôn 者giả
-# 調điều 支chi 尊tôn 者giả
-# 言ngôn 支chi 尊tôn 者giả
-# 養dưỡng 友hữu 尊tôn 者giả
-# 樹thụ 目mục 尊tôn 者giả
樂nhạo 法Pháp 尊tôn 者giả
園viên 觀quán 尊tôn 者giả
-# 柔nhu 䎡noãn 尊tôn 者giả
-# 法pháp 事sự 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 支chi 尊tôn 者giả
-# 藥dược 氏thị 尊tôn 者giả
-# 覺giác 友hữu 尊tôn 者giả
-# 湏# 達đạt 尊tôn 者giả
-# 樂nhạo/nhạc/lạc 愛ái 尊tôn 者giả
-# 柔nhu 音âm 尊tôn 者giả
-# 勝thắng 支chi 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 賢hiền 尊tôn 者giả
師Sư 子Tử 尊Tôn 者Giả
堅kiên 強cường 尊tôn 者giả
-# 地địa 尊tôn 尊tôn 者giả
-# 月nguyệt 耀diệu 尊tôn 者giả
-# 善thiện 施thí 尊tôn 者giả
-# 尊tôn 燈đăng 尊tôn 者giả
-# 頗phả 陛bệ 尊tôn 者giả
-# 那na 先tiên 尊tôn 者giả
-# 端đoan 正chánh 尊tôn 者giả
-# 海hải 意ý 尊tôn 者giả
-# 意ý 樂nhạo/nhạc/lạc 尊tôn 者giả
-# 戍thú 拏noa 尊tôn 者giả
-# 等đẳng 觀quán 尊tôn 者giả
-# 近cận 護hộ 尊tôn 者giả (# 化hóa 齊tề 王vương 建kiến 八bát 萬vạn 四tứ 十thập 塔tháp )#
-# 天thiên 尊tôn 者giả
-# 寶bảo 手thủ 尊tôn 者giả (# 手thủ 中trung 會hội 不bất 隨tùy 捨xả 隨tùy 有hữu )#
-# 地địa 尊tôn 者giả
-# 那na 尊tôn 者giả
菩Bồ [薩-產+(辛/工)]# 名Danh 經Kinh 大Đại 阿A 羅La 漢Hán 品Phẩm 第Đệ 九Cửu
Bài Viết Liên Quan
Bồ Tát Danh Kinh - Quyển 1
Thiền Tông Tụng Cổ Liên Châu Thông Tập - Quyển 19
Thiền Tông Tụng Cổ Liên Châu Thông Tập - Quyển 11
Lăng Già Kinh Toản - Quyển 2
Bồ Tát Danh Kinh - Quyển 5
Thiền Tông Tụng Cổ Liên Châu Thông Tập - Quyển 15
NIỆM PHẬT THẬP YẾU
Hòa thượng Thích Thiền Tâm
Diễn đọc: Huệ Tâm
Chốn cũ chân-như lắm nẻo về,
Đường tuy khác lối vẫn đồng quê.
Trong Thiền có Tịnh trời Lư-lảnh,
Nơi Tịnh gồm Thiền nước Động-Khê
Tiến bước nguồn-tâm ngời tuyệt sáng,
Quay nhìn bể-tục ngát hương thề.
Bao giờ học kẻ cười hoa được,
Đem ý sen lành rải bến mê.
(HT Thích Thiền Tâm)
Sen nở trong đầm đỏ trắng phơi,
Bùn nhơ không nhiễm xác thêm tươi,
Thân ngay, ngó rỗng, gương đầy hột,
Điệu lý tu hành cũng thế thôi.