不生斷 ( 不bất 生sanh 斷đoạn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三斷之一。煩惱盡時,三途惡道之苦果永不生,不生即斷滅也。此謂之不生斷。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 斷đoạn 之chi 一nhất 。 煩phiền 惱não 盡tận 時thời , 三tam 途đồ 惡ác 道đạo 之chi 苦khổ 。 果quả 永vĩnh 不bất 生sanh , 不bất 生sanh 即tức 斷đoạn 滅diệt 也dã 。 此thử 謂vị 之chi 不bất 生sanh 斷đoạn 。