不空如來藏 ( 不bất 空không 如Như 來Lai 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二如來藏之一。亦云不空真如。如來藏,即真如之性,具足一切之萬德,德無不備,法無不現也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 如Như 來Lai 藏tạng 之chi 一nhất 。 亦diệc 云vân 不bất 空không 真Chân 如Như 。 如Như 來Lai 藏tạng 。 即tức 真Chân 如Như 之chi 性tánh 具cụ 足túc 一nhất 切thiết 。 之chi 萬vạn 德đức , 德đức 無vô 不bất 備bị , 法pháp 無vô 不bất 現hiện 也dã 。