露幔 ( 露lộ 幔màn )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(物名)露出於堂塔外之幔幕也。法華經序品曰:「珠交露幔。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 物vật 名danh ) 露lộ 出xuất 於ư 堂đường 塔tháp 外ngoại 之chi 幔màn 幕mạc 也dã 。 法pháp 華hoa 經kinh 序tự 品phẩm 曰viết 。 珠châu 交giao 露lộ 幔màn 。 」 。
(物名)露出於堂塔外之幔幕也。法華經序品曰:「珠交露幔。」
( 物vật 名danh ) 露lộ 出xuất 於ư 堂đường 塔tháp 外ngoại 之chi 幔màn 幕mạc 也dã 。 法pháp 華hoa 經kinh 序tự 品phẩm 曰viết 。 珠châu 交giao 露lộ 幔màn 。 」 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ