遺弟 ( 遺di 弟đệ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)師滅後所遺之弟子。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 師sư 滅diệt 後hậu 所sở 遺di 之chi 弟đệ 子tử 。
(雜語)師滅後所遺之弟子。
( 雜tạp 語ngữ ) 師sư 滅diệt 後hậu 所sở 遺di 之chi 弟đệ 子tử 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ