迦鄰陀 ( 迦ca 鄰lân 陀đà )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(動物)鳥名。見迦遮鄰地條。名義集曰:「華言細錦衣。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 動động 物vật ) 鳥điểu 名danh 。 見kiến 迦ca 遮già 鄰lân 地địa 條điều 。 名danh 義nghĩa 集tập 曰viết : 「 華hoa 言ngôn 細tế 錦cẩm 衣y 。 」 。
(動物)鳥名。見迦遮鄰地條。名義集曰:「華言細錦衣。」
( 動động 物vật ) 鳥điểu 名danh 。 見kiến 迦ca 遮già 鄰lân 地địa 條điều 。 名danh 義nghĩa 集tập 曰viết : 「 華hoa 言ngôn 細tế 錦cẩm 衣y 。 」 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ