迦羅龍 ( 迦ca 羅la 龍long )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)本行集經三十一曰:「迦羅,隋言黑色。」見迦羅迦條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 三tam 十thập 一nhất 曰viết : 「 迦ca 羅la , 隋tùy 言ngôn 黑hắc 色sắc 。 」 見kiến 迦ca 羅la 迦ca 條điều 。
(異類)本行集經三十一曰:「迦羅,隋言黑色。」見迦羅迦條。
( 異dị 類loại ) 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 三tam 十thập 一nhất 曰viết : 「 迦ca 羅la , 隋tùy 言ngôn 黑hắc 色sắc 。 」 見kiến 迦ca 羅la 迦ca 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ