賣弄 ( 賣mại 弄lộng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)謂自誇也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 謂vị 自tự 誇khoa 也dã 。