Chuẩn 毫相 ( 毫hào 相tướng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)如來三十二相中之白毫相也。見白毫條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 如Như 來Lai 三tam 十thập 二nhị 相tướng 。 中trung 之chi 白bạch 毫hào 相tướng 也dã 。 見kiến 白bạch 毫hào 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 毫相 ( 毫hào 相tướng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)如來三十二相中之白毫相也。見白毫條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 如Như 來Lai 三tam 十thập 二nhị 相tướng 。 中trung 之chi 白bạch 毫hào 相tướng 也dã 。 見kiến 白bạch 毫hào 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển