事懺 ( 事sự 懺sám )
[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)對於理懺而有事懺。見懺悔條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 理lý 懺sám 而nhi 有hữu 事sự 懺sám 。 見kiến 懺sám 悔hối 條điều 。