Vương Thị Đạo Tục Bách Nhân Tạo Tượng Ký -

Vương Thị Đạo Tục Bách Nhân Tạo Tượng Ký -
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

王Vương 氏Thị 道Đạo 俗Tục 百Bách 人Nhân 造Tạo 像Tượng 記Ký

顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên

王vương 氏thị 道đạo 俗tục 百bách 人nhân 造tạo 像tượng 記ký

夫phu 玄huyền 籍tịch 理lý 融dung 。 妙diệu 出xuất 淨tịnh 言ngôn 之chi 表biểu 。 □# □# □# 窮cùng 。 可khả 聞văn 難nạn/nan 睹đổ 。 四tứ □# 覆phú 育dục 。 普phổ 救cứu □# 物vật 。 出xuất 沒một 自tự 由do 。 神thần 變biến 自tự 在tại 。

而nhi 名danh □# 時thời 。 有hữu 大đại 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 法Pháp 師sư 。 累lũy/lụy/luy 行hành 積tích 因nhân 。 塵trần 劫kiếp 餘dư □# □# □# □# □# 背bối/bội 塵trần 境cảnh 。 合hợp 寺tự 僧Tăng 眾chúng 。 威uy 儀nghi 逮đãi 〃# 。

名danh 經kinh 披phi 攬lãm 。 演diễn 法pháp 未vị 聞văn 。 隨tùy 機cơ 頓đốn 漸tiệm 。 逕kính 救cứu 講giảng 寺tự 。 契khế 。 利lợi 。 帶đái 浮phù 自tự 守thủ 。 應ưng 託thác 閻Diêm 浮Phù 。 人nhân 。

四tứ 葳# 齊tề 等đẳng 。 宿túc □# 德đức 本bổn 。 又hựu 是thị 大Đại 士Sĩ 。 能năng 以dĩ 不bất 足túc 。 已dĩ 抽trừu 有hữu 愍mẫn 愚ngu 愛ái 智trí 。 率suất 契khế 。 道đạo 。

俗tục 一nhất 百bách 人nhân 等đẳng 。

時thời 以dĩ 王vương 氏thị 。 磐bàn 根căn 太thái 原nguyên 。 海hải 內nội 君quân 。 積tích 善thiện 空không 王vương 。 高cao 鑒giám 自tự 遠viễn 。 里lý 人nhân 若nhược 歸quy 。

中trung 白bạch 玉ngọc 石thạch 像tượng 一nhất 區khu 。 舉cử 高cao 一nhất 仞nhận 。 釋Thích 迦Ca 當đương 陽dương 。 藥dược 王vương 。 文Văn 殊Thù 。 維duy 摩ma 大Đại 士Sĩ 。 乃nãi 重trọng/trùng 。

天thiên 人nhân 散tán 華hoa 。 無vô 事sự 不bất 有hữu 。 菩Bồ 薩Tát 乘thừa 空không 。 百bách 。 頂đảnh 禮lễ 。 世thế 謂vị 希hy 奇kỳ 。 此thử 土thổ/độ 未vị 有hữu 。 道đạo 俗tục 。

可khả 因nhân 此thử 福phước 力lực 之chi 冥minh 。 上thượng 為vi 皇hoàng 帝đế 。 方phương 太thái 然nhiên 。 干can 戈qua 不bất 起khởi 。 龍long 雨vũ 順thuận 時thời 。 □# 涂# 常thường □# 。

土thổ/độ 豐phong 民dân 寧ninh 。 歸quy 依y 正Chánh 道Đạo 。 海hải 望vọng 英anh 儒nho 。 標tiêu 心tâm 悟ngộ 解giải 。 上thượng 為vi 七thất 祖tổ 先tiên 靈linh 永vĩnh 別biệt 。

苦khổ 因nhân 。 超siêu 昇thăng 淨tịnh 土độ 。 合hợp 邑ấp 。 官quan 持trì 寵sủng 。 現hiện 在tại 常thường 安an 。 不bất 乏phạp 財tài 有hữu 。 所sở 同đồng 述thuật 心tâm □# □# 。

遐hà 壽thọ 。 眷quyến 屬thuộc 康khang 延diên 。 遠viễn 塵trần 離ly □# □# 蠢xuẩn 。 大đại 齊tề 河hà 清thanh 三tam 年niên 二nhị 月nguyệt 八bát 日nhật 。 合hợp 邑ấp 義nghĩa □# 。

靈linh 碁kì 磻# 礡# 。 神thần 冑trụ 淵uyên 玄huyền 。 河hà 。 天thiên 豪hào □# 七thất 冏# 八bát 相tương/tướng 。 花hoa □# 如như 。

獨độc 朗lãng 。 秋thu 蓮liên 。 綿miên 綿miên 。 擾nhiễu 四tứ 生sanh 。 循tuần 環hoàn □# □# 。 往vãng 返phản 難nạn/nan 平bình 。 大đại 覺giác 翻phiên 。

□# 榮vinh 。 人nhân 天thiên 盛thịnh 顯hiển 。 地địa 獄ngục 流lưu 明minh 。 □# □# 河hà □# 客khách 茲tư 。 隨tùy 波ba 遷thiên 寶bảo 隱ẩn 洛lạc 。

簪# 依y 佛Phật 。 出xuất 離ly 埃ai 塵trần 。 青thanh 蓮liên 比tỉ 淨tịnh 。 德đức 合hợp 境cảnh 稱xưng 尊tôn 。

志chí 在tại 道đạo 門môn 。 五ngũ 教giáo 敷phu 慧tuệ 。 恆hằng 居cư 一nhất 。

紀kỷ 。 思tư 念niệm 菩Bồ 提Đề 。 長trường/trưởng 。 永vĩnh 傳truyền 名danh 諱húy 。

堪kham 佛Phật 主chủ 王vương 。

Bài Viết Liên Quan

Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Phu Mông Văn Khánh Tạo Tượng Ký -

夫Phu 蒙Mông 文Văn 慶Khánh 造Tạo 像Tượng 記Ký 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 夫phu 蒙mông 文văn 慶khánh 造tạo 像tượng 記ký 之chi 一nhất 戊# 戌tuất □# □# 。 神thần 龜quy 二nhị 年niên 歲tuế 次thứ □# 月nguyệt 戊# 申thân 朔sóc 十thập 五ngũ 日nhật 。 夫phu 蒙mông 文văn 慶khánh...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Cao Phục Đức Đẳng Tam Bách Nhân Tạo Tượng Ký -

高Cao 伏Phục 德Đức 等Đẳng 三Tam 百Bách 人Nhân 造Tạo 像Tượng 記Ký 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 高cao 伏phục 德đức 等đẳng 三tam 百bách 人nhân 造tạo 像tượng 記ký 之chi 一nhất 。 碑bi 陰ấm 。 大đại 魏ngụy 。 國quốc 。 景cảnh 明minh 四tứ 年niên 太thái 歲tuế 在tại 癸quý 未vị...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Triệu Quận Vương Cao Duệ Tu Định Quốc Tự Tụng -

趙Triệu 郡Quận 王Vương 高Cao 叡Duệ 修Tu 定Định 國Quốc 寺Tự 頌Tụng 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 趙triệu 郡quận 王vương 高cao 叡duệ 修tu 定định 國quốc 寺tự 頌tụng □# □# 齊tề 天thiên 保bảo 八bát 年niên 歲tuế 次thứ 丁đinh 丑sửu 四tứ 月nguyệt 己kỷ 巳tị 朔sóc 八bát 日nhật 丙bính 子tử...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Đại Ngụy Cố Chiêu Huyền Sa Môn Đại Thống Linh Pháp Sư Mộ Chí Minh -

大Đại 魏Ngụy 故Cố 昭Chiêu 玄Huyền 沙Sa 門Môn 大Đại 統Thống 令Linh 法Pháp 師Sư 墓Mộ 誌Chí 銘Minh 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 大đại 魏ngụy 故cố 昭chiêu 玄huyền 沙Sa 門Môn 大đại 統thống 令linh 法Pháp 師sư 墓mộ 誌chí 銘minh 蓋cái 大đại 魏ngụy 故cố 昭chiêu 玄huyền 沙Sa 門Môn 大đại 統thống...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Tống Mãi Nhị Nhân Đẳng Tạo Thiên Cung Thạch Tượng Ký -

宋Tống 買Mãi 廿 二Nhị 人Nhân 等Đẳng 造Tạo 天Thiên 宮Cung 石Thạch 像Tượng 記Ký 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 宋tống 買mãi 廿# 二nhị 人nhân 等đẳng 造tạo 天thiên 宮cung 石thạch 像tượng 記ký □# □# □# 靜tĩnh 滿mãn 。 旨chỉ 道đạo 圓viên 明minh 。 言ngôn 像tượng 所sở 未vị 臻trăn...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Thành Vương Cao Tu Tự Bi -

彭 城Thành 王Vương 高Cao 浟 修Tu 寺Tự 碑Bi 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 彭# 城thành 王vương 高cao 浟# 修tu 寺tự 碑bi 之chi 一nhất 。 碑bi 陽dương 。 造tạo 碑bi 人nhân 比tỉ 丘khâu 僧Tăng 弁# 選tuyển 年niên 九cửu 十thập 四tứ 讚tán 三tam 。 寶bảo 福phước 。...