Xuất Gia

Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông

Nekkhamma (P), Pravrajyā (S), Pravrajyāta (S), Pabbajjā (S), Pabbajjāta (P), Pabbajati (P), Abhiniṣkramaṇa (S), Abhinikkhamaṇa (P), Nekkhamma samkappa (P), Renunciation, Away from home to be a monk, Entrance into ascetic life Cạo râu tóc, đắp y vàng, qui y tam bảo, thọ 10 giới Xem Lễ xuất gia.