闍尼沙 ( 闍xà 尼ni 沙sa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)夜叉名。譯曰勝結使。見長阿含經五。梵Janeśa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 勝thắng 結kết 使sử 。 見kiến 長Trường 阿A 含Hàm 經kinh 五ngũ 。 梵Phạm Janeśa 。