Vô Tàm
Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông
Ahrīkata (S), Ahrīka (S), Unshameful Không biết hỗ thẹn với chính mình. Làm việc ác mà không thấy xấu hổ.
Ahrīkata (S), Ahrīka (S), Unshameful Không biết hỗ thẹn với chính mình. Làm việc ác mà không thấy xấu hổ.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ