鬱曾伽 ( 鬱uất 曾tằng 伽già )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)Ucchaṅga,數名。譯曰數千萬百。見本行集經十二。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) Uccha ṅ ga , 數số 名danh 。 譯dịch 曰viết 數số 千thiên 萬vạn 百bách 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 十thập 二nhị 。
(雜語)Ucchaṅga,數名。譯曰數千萬百。見本行集經十二。
( 雜tạp 語ngữ ) Uccha ṅ ga , 數số 名danh 。 譯dịch 曰viết 數số 千thiên 萬vạn 百bách 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 十thập 二nhị 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ