慈心十一種果報 ( 慈từ 心tâm 十thập 一nhất 種chủng 果quả 報báo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一臥安,二覺安,三無惡夢,四天護,五人愛,六毒不侵,七兵不侵,八水不侵,九火不侵,十盜賊不侵,十一得生梵天。見增一阿含經四十七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 臥ngọa 安an , 二nhị 覺giác 安an , 三tam 無vô 惡ác 夢mộng , 四tứ 天thiên 護hộ , 五ngũ 人nhân 愛ái , 六lục 毒độc 不bất 侵xâm , 七thất 兵binh 不bất 侵xâm , 八bát 水thủy 不bất 侵xâm , 九cửu 火hỏa 不bất 侵xâm , 十thập 盜đạo 賊tặc 不bất 侵xâm , 十thập 一nhất 。 得đắc 生sanh 梵Phạm 天Thiên 。 見kiến 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 四tứ 十thập 七thất 。