珍域 ( 珍trân 域vực )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)珍寶之方域。謂諸佛淨土也。天台觀經序曰:「雖廣示珍域而宗歸安養。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 珍trân 寶bảo 之chi 方phương 域vực 。 謂vị 諸chư 佛Phật 淨tịnh 土độ 也dã 。 天thiên 台thai 觀quán 經kinh 序tự 曰viết : 「 雖tuy 廣quảng 示thị 珍trân 域vực 而nhi 宗tông 歸quy 安an 養dưỡng 。 」 。