Chuẩn 說轉部 ( 說thuyết 轉chuyển 部bộ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (流派)小乘二十部之一。經量部之別名。見經量部條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 流lưu 派phái ) 小Tiểu 乘Thừa 二nhị 十thập 部bộ 之chi 一nhất 。 經kinh 量lượng 部bộ 之chi 別biệt 名danh 。 見kiến 經kinh 量lượng 部bộ 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 說轉部 ( 說thuyết 轉chuyển 部bộ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (流派)小乘二十部之一。經量部之別名。見經量部條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 流lưu 派phái ) 小Tiểu 乘Thừa 二nhị 十thập 部bộ 之chi 一nhất 。 經kinh 量lượng 部bộ 之chi 別biệt 名danh 。 見kiến 經kinh 量lượng 部bộ 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển