鷲臺 ( 鷲thứu 臺đài )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(地名)靈鷲山也。西域記九曰:「姞栗陀羅矩吒,唐言鷲峰亦謂鷲臺,舊曰耆闍崛山訛也。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 地địa 名danh ) 靈Linh 鷲Thứu 山Sơn 也dã 。 西tây 域vực 記ký 九cửu 曰viết : 「 姞 栗lật 陀đà 羅la 矩củ 吒tra , 唐đường 言ngôn 鷲thứu 峰phong 亦diệc 謂vị 鷲thứu 臺đài , 舊cựu 曰viết 耆Kỳ 闍Xà 崛Quật 山Sơn 訛ngoa 也dã 。 」 。