Chuẩn 食肉 ( 食thực 肉nhục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)五種九種之淨肉,許比丘食之。見食條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 九cửu 種chủng 之chi 淨tịnh 肉nhục , 許hứa 比Bỉ 丘Khâu 食thực 之chi 。 見kiến 食thực 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 食肉 ( 食thực 肉nhục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)五種九種之淨肉,許比丘食之。見食條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 九cửu 種chủng 之chi 淨tịnh 肉nhục , 許hứa 比Bỉ 丘Khâu 食thực 之chi 。 見kiến 食thực 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn