Chuẩn 譬喻量 ( 譬thí 喻dụ 量lượng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四量之一。見量條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 量lượng 之chi 一nhất 。 見kiến 量lượng 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 譬喻量 ( 譬thí 喻dụ 量lượng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四量之一。見量條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 量lượng 之chi 一nhất 。 見kiến 量lượng 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển