七處平滿相 ( 七thất 處xứ 平bình 滿mãn 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)如來三十二相之一。兩足下,兩手,兩肩及頂中之七處皆平滿端正也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 如Như 來Lai 三tam 十thập 二nhị 相tướng 之chi 一nhất 。 兩lưỡng 足túc 下hạ 兩lưỡng 手thủ 。 兩lưỡng 肩kiên 及cập 頂đảnh 中trung 之chi 七thất 處xứ 皆giai 平bình 滿mãn 端đoan 正chánh 也dã 。