thật ngữ

thật ngữ
Chưa được phân loại

實語 ( 實thật 語ngữ )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)實者不妄不異之義。顯教謂語之稱於實,又行能與語相應者,為實語。密教謂說真如之言為實語。是釋摩訶衍論所明五種語之第五如義語也。金剛經曰:「如來是真語者,實語者,如語者,不誑語者,不異語者。」大集經十曰:「猛風可說索繫縛,須彌可說口吹動。不可說佛有二語。實語真語及淨語。」探玄記六曰:「如言起行,故云實語。」大日經疏一曰:「真言梵曰漫怛羅,即是真語如語不妄不異之音。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 實thật 者giả 不bất 妄vọng 不bất 異dị 之chi 義nghĩa 。 顯hiển 教giáo 謂vị 語ngữ 之chi 稱xưng 於ư 實thật , 又hựu 行hành 能năng 與dữ 語ngữ 相tương 應ứng 者giả , 為vi 實thật 語ngữ 。 密mật 教giáo 謂vị 說thuyết 真Chân 如Như 之chi 言ngôn 為vi 實thật 語ngữ 。 是thị 釋thích 摩Ma 訶Ha 衍Diên 論luận 所sở 明minh 五ngũ 種chủng 語ngữ 之chi 第đệ 五ngũ 如như 義nghĩa 語ngữ 也dã 。 金kim 剛cang 經kinh 曰viết 如Như 來Lai 是thị 真chân 語ngữ 者giả 。 實thật 語ngữ 者giả 。 如như 語ngữ 者giả 。 不bất 誑cuống 語ngữ 者giả 。 不bất 異dị 語ngữ 者giả 。 」 大đại 集tập 經kinh 十thập 曰viết : 「 猛mãnh 風phong 可khả 說thuyết 索sách 繫hệ 縛phược 須Tu 彌Di 可khả 說thuyết 口khẩu 吹xuy 動động 。 不bất 可khả 說thuyết 佛Phật 有hữu 二nhị 語ngữ 。 實thật 語ngữ 真chân 語ngữ 及cập 淨tịnh 語ngữ 。 」 探thám 玄huyền 記ký 六lục 曰viết : 「 如như 言ngôn 起khởi 行hành , 故cố 云vân 實thật 語ngữ 。 」 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 一nhất 曰viết : 「 真chân 言ngôn 梵Phạm 曰viết 漫mạn 怛đát 羅la , 即tức 是thị 真chân 語ngữ 如như 語ngữ 不bất 妄vọng 不bất 異dị 之chi 音âm 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Phụ Lục (Appendices)

Tổ Đình Minh Đăng Quang PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN - BUDDHIST DICTIONARY Thiện Phúc PHỤ LỤC (APPENDICES) Phụ Lục A: Những Kinh Phổ ThôngPhụ Lục B: Kinh Pháp CúPhụ Lục C: Kinh Bách DụPhụ Lục D: Kinh Tứ Thập Nhị ChươngPhụ Lục E: Những Kinh...
Chưa được phân loại

[Video nhạc] Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha

Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Dương Đình Trí, Lệ Thủy
Chưa được phân loại

Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn

Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình.

Chưa được phân loại

Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ

SỐ 373 HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT KỆ Hán dịch: Bản văn xưa cũ thì khuyết danh, đây là bản ghi lại vào đời Hậu Hán Việt dịch: Thích Nữ Tuệ Quảng   Tỷ-kheo chỉ niệm Pháp Bèn theo vua Thế Nhiêu Phát nguyện...
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Việt A - Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1