十方淨土 ( 十thập 方phương 淨tịnh 土độ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)東西南北,四維,上下,十方有諸佛淨土,無量無邊,故云十方淨土。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 東đông 西tây 南nam 北bắc 。 四tứ 維duy 上thượng 下hạ 。 十thập 方phương 有hữu 諸chư 佛Phật 淨tịnh 土độ 。 無vô 量lượng 無vô 邊biên 。 故cố 云vân 十thập 方phương 淨tịnh 土độ 。