辰那咀邏多 ( 辰thần 那na 咀trớ 邏la 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Jinatrāta,譯曰最勝救,僧祇部之僧名也。見慈恩傳二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Jinatrāta , 譯dịch 曰viết 最tối 勝thắng 救cứu , 僧Tăng 祇kỳ 部bộ 之chi 僧Tăng 名danh 也dã 。 見kiến 慈từ 恩ân 傳truyền 二nhị 。