際史吒 ( 際tế 史sử 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)際史吒,譯曰三月。見梵語雜名。梵Jyaiṣṭha。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 際tế 史sử 吒tra , 譯dịch 曰viết 三tam 月nguyệt 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。 梵Phạm Jyai ṣ ṭ ha 。