際史吒 ( 際tế 史sử 吒tra )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜名)際史吒,譯曰三月。見梵語雜名。梵Jyaiṣṭha。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 名danh ) 際tế 史sử 吒tra , 譯dịch 曰viết 三tam 月nguyệt 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。 梵Phạm Jyai ṣ ṭ ha 。
(雜名)際史吒,譯曰三月。見梵語雜名。梵Jyaiṣṭha。
( 雜tạp 名danh ) 際tế 史sử 吒tra , 譯dịch 曰viết 三tam 月nguyệt 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。 梵Phạm Jyai ṣ ṭ ha 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ