三密觀 ( 三tam 密mật 觀quán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀吾之三業與本尊之三密,入我我入也。見秘藏記末。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 吾ngô 之chi 三tam 業nghiệp 與dữ 本bổn 尊tôn 之chi 三tam 密mật , 入nhập 我ngã 我ngã 入nhập 也dã 。 見kiến 秘bí 藏tạng 記ký 末mạt 。