Chuẩn 師子吼十一事 ( 師sư 子tử 吼hống 十thập 一nhất 事sự ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)破壞詐師子等。見涅槃經二十七。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 破phá 壞hoại 詐trá 師sư 子tử 等đẳng 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 二nhị 十thập 七thất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 師子吼十一事 ( 師sư 子tử 吼hống 十thập 一nhất 事sự ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)破壞詐師子等。見涅槃經二十七。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 破phá 壞hoại 詐trá 師sư 子tử 等đẳng 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 二nhị 十thập 七thất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển