獅子吼 ( 獅sư 子tử 吼hống )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)喻佛教威神,發大音聲,震動世界也。傳燈錄曰:釋迦佛生時,一手指天,一手指地。作獅子吼,云:天上天下,惟吾獨尊。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 喻dụ 佛Phật 教giáo 威uy 神thần 發phát 大đại 音âm 聲thanh 。 震chấn 動động 世thế 界giới 也dã 。 傳truyền 燈đăng 錄lục 曰viết 釋Thích 迦Ca 佛Phật 生sanh 時thời , 一nhất 手thủ 指chỉ 天thiên , 一nhất 手thủ 指chỉ 地địa 。 作tác 獅sư 子tử 吼hống , 云vân 天thiên 上thượng 天thiên 下hạ 。 惟duy 吾ngô 獨độc 尊tôn 。