所量 ( 所sở 量lượng )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)三量之一。心所量度分別之對境也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 三tam 量lượng 之chi 一nhất 。 心tâm 所sở 量lượng 度độ 分phân 別biệt 之chi 對đối 境cảnh 也dã 。
(術語)三量之一。心所量度分別之對境也。
( 術thuật 語ngữ ) 三tam 量lượng 之chi 一nhất 。 心tâm 所sở 量lượng 度độ 分phân 別biệt 之chi 對đối 境cảnh 也dã 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ