色塵 ( 色sắc 塵trần )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)六塵之一。青黃赤白等顯色及男女形色等之染污情識者,謂之色塵。圓覺經曰:「耳根清淨,故色塵清淨。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 六lục 塵trần 之chi 一nhất 。 青thanh 黃hoàng 赤xích 白bạch 。 等đẳng 顯hiển 色sắc 及cập 男nam 女nữ 形hình 色sắc 等đẳng 之chi 染nhiễm 污ô 情tình 識thức 者giả , 謂vị 之chi 色sắc 塵trần 。 圓viên 覺giác 經kinh 曰viết 耳nhĩ 根căn 清thanh 淨tịnh 。 故cố 色sắc 塵trần 清thanh 淨tịnh 。 」 。