色光 ( 色sắc 光quang )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)諸佛之光明有色光智慧光之二種。見光明條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 諸chư 佛Phật 之chi 光quang 明minh 。 有hữu 色sắc 光quang 智trí 慧tuệ 光quang 之chi 二nhị 種chủng 。 見kiến 光quang 明minh 條điều 附phụ 錄lục 。