色有 ( 色sắc 有hữu )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)三有之一。總稱色界四禪天之果報也。果報之實在,名為有。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 三tam 有hữu 之chi 一nhất 。 總tổng 稱xưng 色sắc 界giới 四tứ 禪thiền 天thiên 之chi 果quả 報báo 也dã 。 果quả 報báo 之chi 實thật 在tại , 名danh 為vi 有hữu 。