觀音經 ( 觀quán 音âm 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)法華經卷第八觀世音菩薩普門品第二十五一品別行者,稱為觀音經。法華傳記一曰:「唯有什公普門品,於西海而別行。所以者何?曇摩羅懺,此云法豐,中印人,婆羅門種,亦稱伊波勒菩薩。弘化為志,遊化蔥嶺,來至河西。河西王沮渠蒙,歸命正法,兼有疾患,以語菩薩。即云:觀世音此土有緣,乃令誦念,病苦即除。因是別傳一品,流通部外也。」案河西沮渠蒙遜與姚秦並立為王,是本經譯出(姚秦弘始八年羅什翻譯),不久即別行也。各家疏註如下:觀音玄義二卷,隋智顗說,灌頂記。觀音玄義記四卷,宋知禮述記。觀音義疏二卷,隋智顗說,灌頂記。觀音義疏記四卷,宋知禮記。觀音經玄義記會本科一卷,觀音經玄義記會本四卷,隋智顗說,宋知禮述,日本實乘分會。觀音經義疏記會本科文一卷,觀音經義疏高會本四卷,隋智顗說,宋知禮述,日本實乘分會。釋普門品重頌一卷,宋遵式述。觀世音菩薩普門品膚說一卷,靈耀說。觀世音經箋注,丁福保註。觀音經持驗記二卷,周克復集。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 法pháp 華hoa 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 普phổ 門môn 品phẩm 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ 。 一nhất 品phẩm 別biệt 行hành 者giả , 稱xưng 為vi 觀quán 音âm 經kinh 。 法pháp 華hoa 傳truyền 記ký 一nhất 曰viết : 「 唯duy 有hữu 什thập 公công 普phổ 門môn 品phẩm , 於ư 西tây 海hải 而nhi 別biệt 行hành 。 所sở 以dĩ 者giả 何hà 。 曇đàm 摩ma 羅la 懺sám , 此thử 云vân 法pháp 豐phong , 中trung 印ấn 人nhân 婆Bà 羅La 門Môn 種chủng 。 亦diệc 稱xưng 伊y 波ba 勒lặc 菩Bồ 薩Tát 。 弘hoằng 化hóa 為vi 志chí , 遊du 化hóa 蔥 嶺lĩnh , 來lai 至chí 河hà 西tây 。 河hà 西tây 王vương 沮trở 渠cừ 蒙mông , 歸quy 命mạng 正Chánh 法Pháp 兼kiêm 有hữu 疾tật 患hoạn , 以dĩ 語ngữ 菩Bồ 薩Tát 。 即tức 云vân 觀Quán 世Thế 音Âm 。 此thử 土thổ 有hữu 緣duyên , 乃nãi 令linh 誦tụng 念niệm , 病bệnh 苦khổ 即tức 除trừ 。 因nhân 是thị 別biệt 傳truyền 一nhất 品phẩm , 流lưu 通thông 部bộ 外ngoại 也dã 。 」 案án 河hà 西tây 沮trở 渠cừ 蒙mông 遜tốn 與dữ 姚Diêu 秦Tần 並tịnh 立lập 為vi 王vương , 是thị 本bổn 經kinh 譯dịch 出xuất ( 姚Diêu 秦Tần 弘hoằng 始thỉ 八bát 年niên 羅la 什thập 翻phiên 譯dịch ) , 不bất 久cửu 即tức 別biệt 行hành 也dã 。 各các 家gia 疏sớ 註chú 如như 下hạ : 觀quán 音âm 玄huyền 義nghĩa 二nhị 卷quyển , 隋tùy 智trí 顗 說thuyết , 灌quán 頂đảnh 記ký 。 觀quán 音âm 玄huyền 義nghĩa 記ký 四tứ 卷quyển , 宋tống 知tri 禮lễ 述thuật 記ký 。 觀quán 音âm 義nghĩa 疏sớ 二nhị 卷quyển , 隋tùy 智trí 顗 說thuyết , 灌quán 頂đảnh 記ký 。 觀quán 音âm 義nghĩa 疏sớ 記ký 四tứ 卷quyển , 宋tống 知tri 禮lễ 記ký 。 觀quán 音âm 經kinh 玄huyền 義nghĩa 記ký 會hội 本bổn 科khoa 一nhất 卷quyển , 觀quán 音âm 經kinh 玄huyền 義nghĩa 記ký 會hội 本bổn 四tứ 卷quyển , 隋tùy 智trí 顗 說thuyết , 宋tống 知tri 禮lễ 述thuật , 日nhật 本bổn 實thật 乘thừa 分phần 會hội 。 觀quán 音âm 經kinh 義nghĩa 疏sớ 記ký 會hội 本bổn 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển , 觀quán 音âm 經kinh 義nghĩa 疏sớ 高cao 會hội 本bổn 四tứ 卷quyển , 隋tùy 智trí 顗 說thuyết , 宋tống 知tri 禮lễ 述thuật , 日nhật 本bổn 實thật 乘thừa 分phần 會hội 。 釋thích 普phổ 門môn 品phẩm 重trọng 頌tụng 一nhất 卷quyển , 宋tống 遵tuân 式thức 述thuật 。 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 普phổ 門môn 品phẩm 膚phu 說thuyết 一nhất 卷quyển , 靈linh 耀diệu 說thuyết 。 觀Quán 世Thế 音Âm 經kinh 箋 注chú , 丁đinh 福phước 保bảo 註chú 。 觀quán 音âm 經kinh 持trì 驗nghiệm 記ký 二nhị 卷quyển , 周chu 克khắc 復phục 集tập 。