福庭 ( 福phước 庭đình )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)寺之尊稱。寺者生福之園庭也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 寺tự 之chi 尊tôn 稱xưng 。 寺tự 者giả 生sanh 福phước 之chi 園viên 庭đình 也dã 。