覆業無明 ( 覆phú 業nghiệp 無vô 明minh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十五種無明之一。見無明條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 五ngũ 種chủng 無vô 明minh 之chi 一nhất 。 見kiến 無vô 明minh 條điều 附phụ 錄lục 。