非情 ( 非phi 情tình )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)對於有情之稱。草木土石等之無情識者。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 有hữu 情tình 之chi 稱xưng 。 草thảo 木mộc 土thổ 石thạch 。 等đẳng 之chi 無vô 情tình 識thức 者giả 。
(術語)對於有情之稱。草木土石等之無情識者。
( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 有hữu 情tình 之chi 稱xưng 。 草thảo 木mộc 土thổ 石thạch 。 等đẳng 之chi 無vô 情tình 識thức 者giả 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ