Phân Biệt Tính
Từ Điển Đạo Uyển
分別性; C: fēnbié xìng; J: funbetsushō; Bản tính y theo tâm phân biệt (s: pari-kalpita-svabhāva). Đồng nghĩa với Biến kế sở chấp tính (遍計所執性; s: parikalpita-svabhāva).
分別性; C: fēnbié xìng; J: funbetsushō; Bản tính y theo tâm phân biệt (s: pari-kalpita-svabhāva). Đồng nghĩa với Biến kế sở chấp tính (遍計所執性; s: parikalpita-svabhāva).
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ