一向大乘寺 ( 一nhất 向hướng 大Đại 乘Thừa 寺tự )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)總稱一向專學大乘不兼小乘之寺。非一寺之名。見大藏日本撰述部之顯戒論。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 總tổng 稱xưng 一nhất 向hướng 專chuyên 學học 大Đại 乘Thừa 不bất 兼kiêm 小Tiểu 乘Thừa 之chi 寺tự 。 非phi 一nhất 寺tự 之chi 名danh 。 見kiến 大đại 藏tạng 日nhật 本bổn 撰soạn 述thuật 部bộ 之chi 顯hiển 戒giới 論luận 。