一緣 ( 一nhất 緣duyên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)同一類之機緣,同一種之因緣也。妙玄一之上曰:「一根一緣,同一道味。」大集經三十八曰:「行住坐臥,常係一緣。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 同đồng 一nhất 類loại 之chi 機cơ 緣duyên , 同đồng 一nhất 種chủng 。 之chi 因nhân 緣duyên 也dã 。 妙diệu 玄huyền 一nhất 之chi 上thượng 曰viết : 「 一nhất 根căn 一nhất 緣duyên , 同đồng 一nhất 道đạo 味vị 。 」 大đại 集tập 經kinh 三tam 十thập 八bát 曰viết 行hành 住trụ 坐tọa 臥ngọa 。 常thường 係hệ 一nhất 緣duyên 。 」 。