Chuẩn 忍不墮惡趣 ( 忍nhẫn 不bất 墮đọa 惡ác 趣thú ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)至於忍位,則不再墮於惡趣也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 至chí 於ư 忍nhẫn 位vị , 則tắc 不bất 再tái 墮đọa 於ư 惡ác 趣thú 也dã 。 Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 忍不墮惡趣 ( 忍nhẫn 不bất 墮đọa 惡ác 趣thú ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)至於忍位,則不再墮於惡趣也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 至chí 於ư 忍nhẫn 位vị , 則tắc 不bất 再tái 墮đọa 於ư 惡ác 趣thú 也dã 。 Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển